Bản dịch của từ Poetic freedom trong tiếng Việt

Poetic freedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetic freedom (Noun)

poʊˈɛtɨk fɹˈidəm
poʊˈɛtɨk fɹˈidəm
01

Khả năng thể hiện bản thân một cách sáng tạo mà không bị ràng buộc.

The ability to express oneself creatively without constraints

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Biểu hiện sáng tạo ưu tiên trí tưởng tượng hơn là sự thật theo nghĩa đen.

Creative expression that prioritizes imagination over literal facts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tự do sử dụng ngôn ngữ và các quy ước để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

The liberty to manipulate language and conventions for artistic effect

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poetic freedom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poetic freedom

Không có idiom phù hợp