Bản dịch của từ Poetic justice trong tiếng Việt
Poetic justice

Poetic justice (Noun)
(tường thuật học) đồng nghĩa với công lý trong thi ca (“ý tưởng rằng trong một tác phẩm văn học như một bài thơ, đức hạnh nên được khen thưởng và ngược lại sẽ bị trừng phạt”)
(narratology) synonym of poetical justice (“the idea that in a literary work such as a poem, virtue should be rewarded and vice punished”)
In the story, the villain's downfall was a clear case of poetic justice.
Trong câu chuyện, sự sụp đổ của nhân vật phản diện là một trường hợp rõ ràng về công lý đầy chất thơ.
The novel ended with a perfect example of poetic justice for the protagonist.
Cuốn tiểu thuyết kết thúc với một ví dụ hoàn hảo về công lý đầy chất thơ cho nhân vật chính.
The play highlighted the theme of poetic justice through its characters' fates.
Vở kịch nêu bật chủ đề công lý đầy chất thơ thông qua số phận của các nhân vật.
(nói chung là mở rộng) thực tế là ai đó phải gánh chịu những gì họ đáng phải chịu vì hành động của mình, đặc biệt là khi điều này xảy ra một cách mỉa mai.
(by extension, generally) the fact of someone experiencing what they deserve for their actions, especially when this happens in an ironic manner.
The corrupt politician faced poetic justice when he was arrested for bribery.
Chính trị gia tham nhũng phải đối mặt với công lý thi ca khi anh ta bị bắt vì tội hối lộ.
In society, poetic justice often involves karma catching up with wrongdoers.
Trong xã hội, công lý thi ca thường liên quan đến nghiệp báo với những kẻ làm sai.
The embezzler's downfall was a classic case of poetic justice.
Sự sụp đổ của kẻ tham ô là một trường hợp kinh điển về công lý thi ca.
Dạng danh từ của Poetic justice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poetic justice | - |
Công lý thơ mộng (poetic justice) là một khái niệm nghệ thuật trong đó kết quả của một tình huống hoặc hành động mang tính kịch tính và thường là sự đền bù cho các hành động trước đó, thường với tính chất châm biếm hoặc hài hước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để thể hiện sự công bằng trong những tình huống mà nhân vật phải đối mặt với hệ quả của hành vi của mình. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "poetic justice" xuất phát từ tiếng Latin "poetica", chỉ sự sáng tác thơ ca, và "justitia", nghĩa là công lý. Khái niệm này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 17 bởi nhà văn Thomas Rymer để mô tả một loại công lý mà trong đó kẻ gây hại phải trả giá cho hành động của mình một cách thích đáng, thường theo cách châm biếm. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành động và hậu quả, thể hiện sự công bằng trong những tình huống châm biếm.
"Poetic justice" là cụm từ thể hiện sự công bằng theo cách thức đầy nghệ thuật, thường sử dụng để chỉ những tình huống mà hành động hoặc thái độ của một nhân vật dẫn đến kết quả không thể đoán trước nhưng lại phù hợp với hành động đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về văn học hoặc các tình huống trong cuộc sống. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phê bình văn hóa và phân tích các tác phẩm nghệ thuật, nơi sự tương phản giữa hành động và hậu quả được nhấn mạnh một cách sáng tạo và sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp