Bản dịch của từ Point of no return trong tiếng Việt
Point of no return

Point of no return (Idiom)
After the scandal, she reached a point of no return in her career.
Sau vụ bê bối, cô ấy đạt đến một điểm không thể quay lại trong sự nghiệp của mình.
The company's bankruptcy was the point of no return for its owners.
Sự phá sản của công ty là điểm không thể quay lại đối với chủ sở hữu.
Their disagreement led to a point of no return in their friendship.
Sự không đồng ý của họ dẫn đến một điểm không thể quay lại trong tình bạn của họ.
"Point of no return" là một cụm từ chỉ thời điểm mà một hành động đã bắt đầu và không thể quay lại trạng thái ban đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không, quân sự, và các tình huống cuộc sống mà sau thời điểm đó, những quyết định hoặc hành động không thể hủy bỏ. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết "no", trong khi người Mỹ có thể chạy âm mượt hơn.
Cụm từ "point of no return" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum sine reditu", nghĩa là "điểm không thể quay lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không để chỉ điểm mà sau khi vượt qua, một chuyến bay không còn đủ nhiên liệu để quay về. Theo thời gian, cụm từ đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, mang ý nghĩa chỉ một giai đoạn trong quyết định hoặc hành động mà việc quay lại là không thể, thể hiện tính chất quyết định và không thể đảo ngược của những lựa chọn trong đời sống.
Cụm từ "point of no return" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quyết định quan trọng hoặc những tình huống không thể trở lại. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án, khoa học, và phân tích chiến lược, nhằm mô tả thời điểm mà một quyết định hoặc hành động không thể quay lại được, thường gây ra những hậu quả đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp