Bản dịch của từ Point out trong tiếng Việt
Point out

Point out (Verb)
She pointed out the mistake in the report.
Cô ấy chỉ ra lỗi trong báo cáo.
The teacher pointed out the best student in class.
Giáo viên chỉ ra học sinh giỏi nhất trong lớp.
He pointed out the importance of community service.
Anh ấy chỉ ra sự quan trọng của hoạt động cộng đồng.
Cụm từ "point out" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ ra, nêu rõ hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "point out" có thể thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "point out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "point", có nguồn gốc từ từ Latin "punctum", nghĩa là "điểm". Thuật ngữ này liên quan đến hành động chỉ định hoặc nhấn mạnh điều gì đó thông qua ngữ nghĩa, cho thấy sự tập trung vào một yếu tố hoặc thông tin cụ thể. Cách sử dụng "point out" trong tiếng Anh ngày nay thể hiện khả năng chỉ ra và làm nổi bật thông tin, hiện thực hóa tính chất phân tích, phê bình trong giao tiếp.
Cụm từ "point out" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh một thông tin hoặc lập luận quan trọng. Ngoài ra, "point out" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc khi chỉ ra một điều gì đó cụ thể trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

