Bản dịch của từ Point up trong tiếng Việt

Point up

Verb Phrase Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point up (Verb)

ˈpɔɪnˈtəp
ˈpɔɪnˈtəp
01

Di chuyển theo hướng đã nêu theo chiều dọc (hướng lên trời)

To move in the direction stated vertically towards the sky.

Ví dụ

She pointed up at the fireworks in amazement.

Cô ấy chỉ lên bắn pháo hoa với sự ngạc nhiên.

The children pointed up at the hot air balloon.

Những đứa trẻ chỉ lên cái khinh khí cầu.

He pointed up at the rainbow after the rain.

Anh ấy chỉ lên cầu vồng sau cơn mưa.

Point up (Phrase)

ˈpɔɪnˈtəp
ˈpɔɪnˈtəp
01

Hướng sự chú ý của ai đó đến cái gì đó hoặc ai đó.

To direct someones attention to something or someone.

Ví dụ

She pointed up at the billboard to show the new advertisement.

Cô ấy chỉ lên bảng quảng cáo để chỉ ra quảng cáo mới.

The teacher pointed up to the whiteboard during the lesson.

Giáo viên chỉ lên bảng trắng trong giờ học.

The tour guide pointed up at the historical building to explain its significance.

Hướng dẫn viên du lịch chỉ lên tòa nhà lịch sử để giải thích ý nghĩa của nó.

Point up (Noun)

ˈpɔɪnˈtəp
ˈpɔɪnˈtəp
01

Một đầu nhọn hoặc thon của một cái gì đó.

A sharp or tapered end of something.

Ví dụ

She pointed up at the sky to show the shooting star.

Cô ấy chỉ lên bầu trời để cho thấy ngôi sao bắn.

The teacher used a laser pointer to point up at the presentation slides.

Giáo viên đã sử dụng một cái cọ laser để chỉ lên các slide trình bày.

The compass needle always points up towards the north.

Kim la bàn luôn chỉ lên hướng bắc.

Point up (Noun Countable)

ˈpɔɪnˈtəp
ˈpɔɪnˈtəp
01

Một đơn vị dùng để đo cỡ nòng súng.

A unit used in measuring gun calibers.

Ví dụ

The rifle has a point up of 5, which is quite powerful.

Súng trường có điểm lên là 5, khá mạnh.

Some handguns have a point up of less than 3, making them lighter.

Một số khẩu súng ngắn có điểm lên dưới 3, khiến chúng nhẹ hơn.

What is the point up of the shotgun you are considering purchasing?

Điểm lên của khẩu súng ngắn bạn đang xem xét mua là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point up

Không có idiom phù hợp