Bản dịch của từ Pointe trong tiếng Việt
Pointe

Pointe (Noun)
Các đầu ngón chân.
The tips of the toes.
She danced on pointe during the ballet performance.
Cô ấy nhảy trên đầu ngón chân trong buổi biểu diễn ballet.
Not everyone can balance on pointe like a professional dancer.
Không phải ai cũng có thể cân bằng trên đầu ngón chân như vũ công chuyên nghiệp.
Do you think practicing on pointe is essential for ballet students?
Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập trên đầu ngón chân là cần thiết đối với học viên ballet không?
Từ "pointe" xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh múa bale. Nó chỉ kỹ thuật mà các vũ công múa đứng trên đầu ngón chân, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ tinh tế. Trong tiếng Anh, "pointe" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các trường học múa, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn truyền thống hơn.
Từ "pointe" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "pointer", nghĩa là "điểm" hay "chỉ". Trong ngữ cảnh múa ballet, "pointe" được sử dụng để chỉ kỹ thuật múa trên đầu ngón chân, trong đó các nghệ sĩ ballet sử dụng giày pointe cứng để có thể thực hiện các động tác tinh vi và tinh tế. Sự phát triển của kỹ thuật này từ thế kỷ 19 đã kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó, biểu thị sự hoàn mỹ và sự khéo léo trong nghệ thuật múa.
Từ "pointe" xuất hiện ít trong các tình huống ngôn ngữ học tập như IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về múa ba lê. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không được sử dụng, ngoại trừ khi mô tả kỹ thuật múa hoặc trong các cuộc thi về nghệ thuật. Ngược lại, trong các lĩnh vực liên quan đến khiêu vũ, âm nhạc và thể thao, "pointe" có xu hướng xuất hiện thường xuyên hơn, thể hiện sự chính xác, tinh tế trong chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



