Bản dịch của từ Pointing to trong tiếng Việt
Pointing to

Pointing to (Verb)
She is pointing to the map to show the location.
Cô ấy đang chỉ vào bản đồ để chỉ vị trí.
He is not pointing to the right person in the discussion.
Anh ấy không chỉ vào người đúng trong cuộc thảo luận.
Are you pointing to the correct answer in your presentation?
Bạn có đang chỉ vào câu trả lời đúng trong bài thuyết trình không?
Pointing to (Phrase)
She is pointing to the new social program for our community.
Cô ấy đang chỉ vào chương trình xã hội mới cho cộng đồng chúng ta.
They are not pointing to any specific issues during the discussion.
Họ không chỉ vào bất kỳ vấn đề cụ thể nào trong cuộc thảo luận.
Is he pointing to the right solution for our social problems?
Liệu anh ấy có đang chỉ vào giải pháp đúng cho các vấn đề xã hội không?
"Pointing to" là cụm động từ thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ tay hoặc hướng về một đối tượng cụ thể nhằm thu hút sự chú ý hoặc mang lại thông tin. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ như trong trò chuyện đời thường, "pointing to" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ vào việc chỉ ra hoặc nhấn mạnh một vấn đề, khía cạnh nào đó trong một cuộc thảo luận.
Cụm từ "pointing to" xuất phát từ động từ "point" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểmm" hoặc "nơi được chỉ". Trong lịch sử, "point" đã phát triển từ khái niệm chỉ ra, nhấn mạnh một đối tượng hoặc ý tưởng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động chỉ ra hoặc hướng dẫn sự chú ý đến một điểm cụ thể trong ngữ cảnh giao tiếp và phân tích.
Cụm từ "pointing to" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng để chỉ dẫn hoặc nhấn mạnh một thông tin, dẫn chứng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong thảo luận hàn lâm, báo cáo nghiên cứu và phân tích số liệu, khi cần giải thích hoặc chỉ ra mối liên hệ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



