Bản dịch của từ Pointing up trong tiếng Việt
Pointing up

Pointing up (Verb)
She was pointing up at the new restaurant across the street.
Cô ấy đang chỉ lên nhà hàng mới bên đường.
The teacher asked the student to point up at the whiteboard.
Giáo viên yêu cầu học sinh chỉ lên bảng trắng.
He was pointing up to show his friend the tall building.
Anh ấy đang chỉ lên để cho bạn thấy toà nhà cao.
Pointing up (Adjective)
Hướng hoặc chỉ lên trên.
Directed or indicating upward.
The pointing up arrow symbolizes progress on social media platforms.
Mũi tên chỉ lên tượng trưng cho tiến bộ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The pointing up gesture in the photo signifies positivity in society.
Cử chỉ chỉ lên trong bức ảnh biểu hiện sự tích cực trong xã hội.
The pointing up sign at the event represents hope for betterment.
Biểu hiện chỉ lên tại sự kiện đại diện cho hy vọng vào sự cải thiện.
Pointing up (Phrase)
Một minh họa nhỏ trong tài liệu để thu hút sự chú ý đến một điểm cụ thể.
A small illustration in a document to draw attention to a particular point.
The report included a pointing up about youth unemployment rates in 2023.
Báo cáo có một hình minh họa về tỷ lệ thất nghiệp thanh niên năm 2023.
Many students are not using pointing up in their social essays.
Nhiều sinh viên không sử dụng hình minh họa trong bài luận xã hội của họ.
Is the pointing up effective in explaining social issues clearly?
Hình minh họa có hiệu quả trong việc giải thích các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "pointing up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự chỉ dẫn hoặc nhấn mạnh một sự thật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể ám chỉ việc chỉ tay lên, biểu thị hướng đi hoặc sự chú ý tới một vấn đề quan trọng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản, ảnh hưởng từ giọng điệu khu vực.
Cụm từ "pointing up" xuất phát từ động từ "point" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", mang nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". "Pointing" biểu thị hành động chỉ rõ hoặc hướng đến một đối tượng nào đó, trong khi "up" thường chỉ sự tăng cao hoặc nâng lên. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa mới, liên quan đến việc làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một ý tưởng, khái niệm, hoặc sự kiện trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "pointing up" xuất hiện tương đối ít trong ngữ cảnh các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "pointing up" thường được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến, số liệu hay kết quả quan trọng trong báo cáo hoặc thuyết trình. Cụm từ này thường gặp trong các bài tập mô tả, phân tích số liệu trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp