Bản dịch của từ Pointing up trong tiếng Việt

Pointing up

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointing up (Verb)

ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
01

Đưa ngón trỏ lên trên để chỉ hướng hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó.

To extend the index finger upward to indicate a direction or to get someones attention.

Ví dụ

She was pointing up at the new restaurant across the street.

Cô ấy đang chỉ lên nhà hàng mới bên đường.

The teacher asked the student to point up at the whiteboard.

Giáo viên yêu cầu học sinh chỉ lên bảng trắng.

He was pointing up to show his friend the tall building.

Anh ấy đang chỉ lên để cho bạn thấy toà nhà cao.

Pointing up (Adjective)

ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
01

Hướng hoặc chỉ lên trên.

Directed or indicating upward.

Ví dụ

The pointing up arrow symbolizes progress on social media platforms.

Mũi tên chỉ lên tượng trưng cho tiến bộ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The pointing up gesture in the photo signifies positivity in society.

Cử chỉ chỉ lên trong bức ảnh biểu hiện sự tích cực trong xã hội.

The pointing up sign at the event represents hope for betterment.

Biểu hiện chỉ lên tại sự kiện đại diện cho hy vọng vào sự cải thiện.

Pointing up (Phrase)

ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
ˈpɔɪn.tɪŋˌəp
01

Một minh họa nhỏ trong tài liệu để thu hút sự chú ý đến một điểm cụ thể.

A small illustration in a document to draw attention to a particular point.

Ví dụ

The report included a pointing up about youth unemployment rates in 2023.

Báo cáo có một hình minh họa về tỷ lệ thất nghiệp thanh niên năm 2023.

Many students are not using pointing up in their social essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng hình minh họa trong bài luận xã hội của họ.

Is the pointing up effective in explaining social issues clearly?

Hình minh họa có hiệu quả trong việc giải thích các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pointing up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pointing up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.