Bản dịch của từ Poisoning trong tiếng Việt
Poisoning
Poisoning (Verb)
Dùng chất độc cho (người hoặc động vật), dù cố ý hay vô tình, gây ra hậu quả có hại hoặc gây tử vong.
To administer poison to a person or animal either deliberately or accidentally with harmful or fatal effects.
She was accused of poisoning her neighbor's cat.
Cô ấy bị buộc tội đầu độc mèo của hàng xóm.
He never considered poisoning as a solution to his problems.
Anh ta chưa bao giờ xem xét đầu độc là giải pháp cho vấn đề của mình.
Did the police investigate the poisoning incident in the neighborhood?
Cảnh sát có điều tra vụ việc đầu độc ở khu phố không?
Dạng động từ của Poisoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poisoning |
Poisoning (Noun)
Hành động sử dụng chất độc hại cho người hoặc động vật.
The action of administering a poisonous substance to a person or animal.
Food poisoning can happen if you eat contaminated food.
Nhiễm độc thực phẩm có thể xảy ra nếu bạn ăn thức ăn bị nhiễm độc.
Avoid food poisoning by always checking the expiration date of products.
Tránh nhiễm độc thực phẩm bằng cách luôn kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm.
Did the recent outbreak of food poisoning affect your community?
Vụ bùng phát gần đây của nhiễm độc thực phẩm có ảnh hưởng đến cộng đồng của bạn không?
Kết hợp từ của Poisoning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get poisoning Ngộ độc | I got food poisoning from the restaurant last week. Tôi bị ngộ độc thực phẩm từ nhà hàng tuần trước. |
Have poisoning Bị ngộ độc | She has food poisoning after eating street food. Cô ấy bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn đồ ăn đường phố. |
Die from poisoning Chết do ngộ độc | He didn't die from poisoning, but his friend did. Anh ấy không chết vì nhiễm độc, nhưng người bạn của anh ấy đã chết. |
Die of poisoning Chết do nhiễm độc | She died of poisoning after consuming contaminated food. Cô ấy chết vì ngộ độc sau khi tiêu thụ thức ăn bị nhiễm độc. |
Cause poisoning Gây ngộ độc | Food poisoning can cause serious health issues. Ngộ độc thức ăn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp