Bản dịch của từ Poisoning, trong tiếng Việt

Poisoning,

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poisoning,(Noun)

pwˈaɪzənɪŋ
ˈpwɑzənɪŋ
01

Hành động khiến chất độc xâm nhập hoặc ảnh hưởng đến con người, động vật hoặc thực vật.

The act of causing poison to enter or affect a person animal or plant

Ví dụ
02

Một quá trình mà một chất độc hại làm ô nhiễm nguồn nước hoặc môi trường.

A process by which a harmful substance contaminates a source or environment

Ví dụ
03

Một chất gây tổn thương, bệnh tật hoặc tử vong khi xâm nhập vào cơ thể.

A substance that causes injury illness or death when introduced into the body

Ví dụ