Bản dịch của từ Poisoning, trong tiếng Việt
Poisoning,
Noun [U/C]

Poisoning,(Noun)
pwˈaɪzənɪŋ
ˈpwɑzənɪŋ
Ví dụ
02
Một quá trình mà một chất độc hại làm ô nhiễm nguồn nước hoặc môi trường.
A process by which a harmful substance contaminates a source or environment
Ví dụ
