Bản dịch của từ Polar opposites trong tiếng Việt
Polar opposites
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Polar opposites (Noun)
Hai yếu tố hoặc ý tưởng tương phản hoàn toàn với nhau.
A pair of contrasting elements or ideas that are diametrically opposed to each other.
Rich and poor are polar opposites in society today.
Người giàu và người nghèo là hai đối lập trong xã hội ngày nay.
Many believe that kindness and cruelty are not polar opposites.
Nhiều người tin rằng lòng tốt và sự tàn ác không phải là đối lập.
Are love and hate truly polar opposites in human emotions?
Liệu tình yêu và sự ghét có thực sự là hai đối lập trong cảm xúc?
Cụm từ "polar opposites" chỉ những đối cực hoàn toàn khác nhau, thường được dùng để mô tả các khái niệm, tính cách hoặc giá trị trái ngược nhau một cách rõ rệt. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "polar" còn có thể được áp dụng trong khoa học tự nhiên để diễn tả các cực của một hình cầu hay hệ thống.