Bản dịch của từ Polar opposites trong tiếng Việt

Polar opposites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polar opposites (Noun)

pˈoʊlɚ ˈɑpəzəts
pˈoʊlɚ ˈɑpəzəts
01

Hai yếu tố hoặc ý tưởng tương phản hoàn toàn với nhau.

A pair of contrasting elements or ideas that are diametrically opposed to each other.

Ví dụ

Rich and poor are polar opposites in society today.

Người giàu và người nghèo là hai đối lập trong xã hội ngày nay.

Many believe that kindness and cruelty are not polar opposites.

Nhiều người tin rằng lòng tốt và sự tàn ác không phải là đối lập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polar opposites/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.