Bản dịch của từ Polemicist trong tiếng Việt
Polemicist
Polemicist (Noun)
Một người tham gia vào cuộc tranh luận gây tranh cãi.
A person who engages in controversial debate.
David is a well-known polemicist in social justice discussions.
David là một người nổi tiếng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Many do not consider her a polemicist in political debates.
Nhiều người không coi cô ấy là một người tranh luận trong các cuộc tranh cãi chính trị.
Is he regarded as a polemicist in social issues?
Liệu anh ấy có được coi là một người tranh luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "polemicist" được sử dụng để chỉ một cá nhân chuyên gia trong việc tranh luận hay tranh cãi về các vấn đề chính trị, triết học hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, thanh âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Polemicist" có connotation tiêu cực trong một số ngữ cảnh, chỉ sự cực đoan trong lập luận.
Từ "polemicist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polemikos", có nghĩa là "có tính chất tranh luận". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào cuộc tranh cãi, thường liên quan đến chính trị, tôn giáo hoặc triết học. Nguyên gốc của nó phản ánh bản chất đối kháng và kịp thời trong văn hóa tranh luận. Hiện nay, "polemicist" thường ám chỉ những cá nhân có quan điểm mạnh mẽ và có xu hướng công khai tranh luận với những ý kiến trái ngược.
Từ "polemicist" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc bài luận liên quan đến tranh luận, đối thoại, và các vấn đề gây tranh cãi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tích cực tham gia vào cuộc tranh luận, đặc biệt trong các vấn đề chính trị hoặc tôn giáo, nhằm bộc lộ ý kiến sắc bén và phản biện mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp