Bản dịch của từ Polemicist trong tiếng Việt

Polemicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polemicist (Noun)

pə lˈɛmɪ sɪst
pəlˈɛməsəst
01

Một người tham gia vào cuộc tranh luận gây tranh cãi.

A person who engages in controversial debate.

Ví dụ

David is a well-known polemicist in social justice discussions.

David là một người nổi tiếng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Many do not consider her a polemicist in political debates.

Nhiều người không coi cô ấy là một người tranh luận trong các cuộc tranh cãi chính trị.

Is he regarded as a polemicist in social issues?

Liệu anh ấy có được coi là một người tranh luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polemicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polemicist

Không có idiom phù hợp