Bản dịch của từ Police station trong tiếng Việt

Police station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police station (Noun)

pəlˈis stˈeɪʃn
pəlˈis stˈeɪʃn
01

Tòa nhà nơi các sĩ quan cảnh sát làm việc và hoạt động từ đó.

A building where police officers work and from which they operate.

Ví dụ

The police station is located in the center of town.

Trạm cảnh sát nằm ở trung tâm thị trấn.

There is no police station in our neighborhood, only a fire station.

Không có trạm cảnh sát ở khu phố chúng tôi, chỉ có trạm cứu hỏa.

Is the police station open 24 hours a day for emergencies?

Trạm cảnh sát mở cửa 24 giờ mỗi ngày cho tình huống khẩn cấp?

02

Một địa điểm nơi các cá nhân có thể báo cáo tội phạm hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ cơ quan thực thi pháp luật.

A location where individuals can report crimes or seek assistance from law enforcement.

Ví dụ

The police station is open 24/7 for emergencies.

Trạm cảnh sát mở cửa 24/7 cho tình huống khẩn cấp.

It's important to know the location of the nearest police station.

Quan trọng biết vị trí trạm cảnh sát gần nhất.

Is the police station on Main Street easy to find?

Trạm cảnh sát trên Phố Chính dễ tìm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/police station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Police station

Không có idiom phù hợp