Bản dịch của từ Policy schedule trong tiếng Việt

Policy schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policy schedule (Noun)

pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
01

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và phạm vi của hợp đồng bảo hiểm.

A document outlining the terms and coverage of an insurance policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thời gian biểu hoặc kế hoạch chi tiết cho việc thực hiện chính sách.

A detailed timetable or plan for policy implementation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một danh sách được tổ chức các chính sách sẽ được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể.

An organized list of the policies to be executed within a specific time frame.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Policy schedule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policy schedule

Không có idiom phù hợp