Bản dịch của từ Policy schedule trong tiếng Việt
Policy schedule
Noun [U/C]

Policy schedule (Noun)
pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thời gian biểu hoặc kế hoạch chi tiết cho việc thực hiện chính sách.
A detailed timetable or plan for policy implementation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Policy schedule
Không có idiom phù hợp