Bản dịch của từ Policy schedule trong tiếng Việt

Policy schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policy schedule (Noun)

pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
pˈɑləsi skˈɛdʒʊl
01

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và phạm vi của hợp đồng bảo hiểm.

A document outlining the terms and coverage of an insurance policy.

Ví dụ

The new policy schedule covers health insurance for all employees in 2023.

Lịch trình chính sách mới bao gồm bảo hiểm sức khỏe cho tất cả nhân viên trong năm 2023.

The policy schedule does not include dental coverage for part-time workers.

Lịch trình chính sách không bao gồm bảo hiểm nha khoa cho nhân viên bán thời gian.

Does the policy schedule provide benefits for mental health services?

Lịch trình chính sách có cung cấp lợi ích cho dịch vụ sức khỏe tâm thần không?

02

Một thời gian biểu hoặc kế hoạch chi tiết cho việc thực hiện chính sách.

A detailed timetable or plan for policy implementation.

Ví dụ

The city council approved the new policy schedule for community programs.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt lịch trình chính sách cho các chương trình cộng đồng.

The policy schedule does not include funding for mental health services.

Lịch trình chính sách không bao gồm kinh phí cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.

Is the policy schedule for social initiatives available to the public?

Lịch trình chính sách cho các sáng kiến xã hội có công khai không?

03

Một danh sách được tổ chức các chính sách sẽ được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể.

An organized list of the policies to be executed within a specific time frame.

Ví dụ

The city council released a new policy schedule for social programs.

Hội đồng thành phố đã công bố lịch trình chính sách mới cho các chương trình xã hội.

They did not follow the policy schedule for community outreach events.

Họ đã không tuân theo lịch trình chính sách cho các sự kiện tiếp cận cộng đồng.

Is the policy schedule for social initiatives available online?

Lịch trình chính sách cho các sáng kiến xã hội có sẵn trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/policy schedule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policy schedule

Không có idiom phù hợp