Bản dịch của từ Polish off trong tiếng Việt
Polish off

Polish off (Verb)
Để hoàn thành hoàn toàn.
To finish completely.
They polished off the pizza at the party last Saturday.
Họ đã ăn hết pizza tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She did not polish off her drink during the social event.
Cô ấy đã không uống hết đồ uống của mình trong sự kiện xã hội.
Did they polish off all the snacks at the gathering?
Họ đã ăn hết tất cả đồ ăn vặt tại buổi gặp mặt chưa?
Cụm từ "polish off" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành hoặc tiêu thụ cái gì đó nhanh chóng và hiệu quả, thường được dùng để chỉ việc ăn hay uống hết. Phiên bản này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ. Cách sử dụng "polish off" phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và ẩm thực. Trong văn viết, cụm từ này thể hiện tính thông tục và gần gũi, thường không được coi là phù hợp trong văn phong trang trọng hơn.
Cụm từ "polish off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "polish", bắt nguồn từ tiếng Latinh "polire", có nghĩa là đánh bóng hoặc làm sáng. Thời gian trôi qua, "polish" đã trở thành một thuật ngữ chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên hoàn thiện hơn. Cụm từ "polish off" hiện nay dùng để chỉ việc tiêu thụ hoặc hoàn thành thức ăn, công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, phản ánh sự hoàn tất hoặc làm sạch một cách dễ dàng.
Cụm từ "polish off" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và giao tiếp thông thường, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành hoặc tiêu thụ một cách nhanh chóng bất kỳ thứ gì, thường là đồ ăn hoặc nhiệm vụ. Trong môi trường học thuật, cụm từ này có thể không được ưa chuộng do tính không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp