Bản dịch của từ Polish off trong tiếng Việt

Polish off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polish off (Verb)

ˈpɑ.lɪˈʃɔf
ˈpɑ.lɪˈʃɔf
01

Để hoàn thành hoàn toàn.

To finish completely.

Ví dụ

They polished off the pizza at the party last Saturday.

Họ đã ăn hết pizza tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She did not polish off her drink during the social event.

Cô ấy đã không uống hết đồ uống của mình trong sự kiện xã hội.

Did they polish off all the snacks at the gathering?

Họ đã ăn hết tất cả đồ ăn vặt tại buổi gặp mặt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polish off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polish off

Không có idiom phù hợp