Bản dịch của từ Political asylum trong tiếng Việt
Political asylum
Political asylum (Noun)
Bảo vệ được cấp cho cá nhân tại một quốc gia nước ngoài do niềm tin hoặc hành động chính trị của họ.
Protection granted to individuals in a foreign country due to their political beliefs or actions.
Tình trạng được bảo vệ khỏi việc dẫn độ đến một quốc gia nơi một người có thể bị ngược đãi.
The status of being protected from extradition to a country where a person may be persecuted.
Một hình thức trú ẩn cho phép mọi người thoát khỏi sự ngược đãi dựa trên lý do chính trị.
A form of refuge that allows people to escape persecution based on political reasons.
Tị nạn chính trị (political asylum) là quyền được bảo vệ cho cá nhân, thường là người tị nạn, không thể trở về quê hương do sợ bị persecute vì lý do chính trị, tôn giáo, chủng tộc hoặc thành phần xã hội. Khái niệm này có mặt trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế, bao gồm Công ước Liên hợp quốc về Tị nạn năm 1951. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong quy trình và tiêu chí cấp tị nạn.