Bản dịch của từ Political asylum trong tiếng Việt
Political asylum

Political asylum (Noun)
Bảo vệ được cấp cho cá nhân tại một quốc gia nước ngoài do niềm tin hoặc hành động chính trị của họ.
Protection granted to individuals in a foreign country due to their political beliefs or actions.
Many refugees seek political asylum in the United States each year.
Nhiều người tị nạn tìm kiếm quyền tị nạn chính trị tại Hoa Kỳ mỗi năm.
The government does not always grant political asylum to applicants.
Chính phủ không phải lúc nào cũng cấp quyền tị nạn chính trị cho người nộp đơn.
How can someone apply for political asylum in Canada?
Ai có thể nộp đơn xin quyền tị nạn chính trị tại Canada?
Tình trạng được bảo vệ khỏi việc dẫn độ đến một quốc gia nơi một người có thể bị ngược đãi.
The status of being protected from extradition to a country where a person may be persecuted.
Many refugees seek political asylum in the United States each year.
Nhiều người tị nạn tìm kiếm quy chế tị nạn chính trị ở Hoa Kỳ mỗi năm.
The government did not grant political asylum to the journalist from Iran.
Chính phủ không cấp quy chế tị nạn chính trị cho nhà báo từ Iran.
Is political asylum available for those fleeing from war-torn countries?
Quy chế tị nạn chính trị có sẵn cho những người chạy trốn khỏi các quốc gia đang chiến tranh không?
Một hình thức trú ẩn cho phép mọi người thoát khỏi sự ngược đãi dựa trên lý do chính trị.
A form of refuge that allows people to escape persecution based on political reasons.
Many refugees seek political asylum from oppressive regimes in their countries.
Nhiều người tị nạn tìm kiếm nơi trú ẩn chính trị từ các chế độ áp bức ở quê hương.
They did not receive political asylum despite their well-documented persecution.
Họ đã không nhận được nơi trú ẩn chính trị mặc dù bị bức hại rõ ràng.
Is political asylum available for activists facing government threats in Vietnam?
Liệu nơi trú ẩn chính trị có sẵn cho các nhà hoạt động đối mặt với mối đe dọa từ chính phủ ở Việt Nam không?
Tị nạn chính trị (political asylum) là quyền được bảo vệ cho cá nhân, thường là người tị nạn, không thể trở về quê hương do sợ bị persecute vì lý do chính trị, tôn giáo, chủng tộc hoặc thành phần xã hội. Khái niệm này có mặt trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế, bao gồm Công ước Liên hợp quốc về Tị nạn năm 1951. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong quy trình và tiêu chí cấp tị nạn.