Bản dịch của từ Political climate trong tiếng Việt
Political climate

Political climate(Noun)
Bầu không khí chính trị đang chiếm ưu thế trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể.
The prevailing political atmosphere or conditions within a specific area or group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cục diện chính trị" là thuật ngữ mô tả tình hình và bối cảnh chính trị hiện tại của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm các yếu tố như các cuộc bầu cử, chính sách công, ý kiến công cộng và các phong trào xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với "political climate" thường được sử dụng để chỉ các xu hướng hiện tại hơn là một tình trạng tĩnh. Sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội có thể làm thay đổi cách hiểu về cục diện chính trị.
"Cục diện chính trị" là thuật ngữ mô tả tình hình và bối cảnh chính trị hiện tại của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm các yếu tố như các cuộc bầu cử, chính sách công, ý kiến công cộng và các phong trào xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với "political climate" thường được sử dụng để chỉ các xu hướng hiện tại hơn là một tình trạng tĩnh. Sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội có thể làm thay đổi cách hiểu về cục diện chính trị.
