Bản dịch của từ Political climate trong tiếng Việt
Political climate

Political climate (Noun)
Bầu không khí chính trị đang chiếm ưu thế trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể.
The prevailing political atmosphere or conditions within a specific area or group.
The political climate in Vietnam is changing rapidly this year.
Khí hậu chính trị ở Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng năm nay.
The political climate does not support social equality in many countries.
Khí hậu chính trị không hỗ trợ bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.
Is the political climate improving for social issues in your city?
Khí hậu chính trị có đang cải thiện cho các vấn đề xã hội ở thành phố bạn không?
The political climate in Vietnam affects social development and community projects.
Khí hậu chính trị ở Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển xã hội và dự án cộng đồng.
The political climate is not stable enough for social reforms in Egypt.
Khí hậu chính trị không đủ ổn định cho các cải cách xã hội ở Ai Cập.
The political climate in the U.S. has changed significantly since 2020.
Khí hậu chính trị ở Mỹ đã thay đổi đáng kể từ năm 2020.
The political climate does not favor new social reforms at this time.
Khí hậu chính trị không ủng hộ các cải cách xã hội mới vào thời điểm này.
How does the political climate affect social movements in your country?
Khí hậu chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở đất nước bạn?
The political climate is tense due to recent protests in Washington.
Bầu không khí chính trị đang căng thẳng do các cuộc biểu tình gần đây ở Washington.
The political climate is not stable after the election results.
Bầu không khí chính trị không ổn định sau kết quả bầu cử.
The political climate in Vietnam is changing rapidly this year.
Khí hậu chính trị ở Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng trong năm nay.
The political climate does not favor social reforms in many countries.
Khí hậu chính trị không ủng hộ cải cách xã hội ở nhiều quốc gia.
Is the political climate in your country stable or unstable right now?
Khí hậu chính trị ở nước bạn hiện tại có ổn định hay không?
The political climate in Vietnam has changed significantly in recent years.
Khí hậu chính trị ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
The political climate is not stable in many countries currently.
Khí hậu chính trị hiện tại không ổn định ở nhiều quốc gia.
"Cục diện chính trị" là thuật ngữ mô tả tình hình và bối cảnh chính trị hiện tại của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm các yếu tố như các cuộc bầu cử, chính sách công, ý kiến công cộng và các phong trào xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, với "political climate" thường được sử dụng để chỉ các xu hướng hiện tại hơn là một tình trạng tĩnh. Sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội có thể làm thay đổi cách hiểu về cục diện chính trị.