Bản dịch của từ Political climate trong tiếng Việt

Political climate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political climate (Noun)

pəlˈɪtəkəl klˈaɪmət
pəlˈɪtəkəl klˈaɪmət
01

Bầu không khí chính trị đang chiếm ưu thế trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể.

The prevailing political atmosphere or conditions within a specific area or group.

Ví dụ

The political climate in Vietnam is changing rapidly this year.

Khí hậu chính trị ở Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng năm nay.

The political climate does not support social equality in many countries.

Khí hậu chính trị không hỗ trợ bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.

Is the political climate improving for social issues in your city?

Khí hậu chính trị có đang cải thiện cho các vấn đề xã hội ở thành phố bạn không?

The political climate in Vietnam affects social development and community projects.

Khí hậu chính trị ở Việt Nam ảnh hưởng đến phát triển xã hội và dự án cộng đồng.

The political climate is not stable enough for social reforms in Egypt.

Khí hậu chính trị không đủ ổn định cho các cải cách xã hội ở Ai Cập.

02

Tâm trạng hoặc ý kiến của công chúng liên quan đến các vấn đề chính trị.

The mood or opinion of the public regarding political issues.

Ví dụ

The political climate in the U.S. has changed significantly since 2020.

Khí hậu chính trị ở Mỹ đã thay đổi đáng kể từ năm 2020.

The political climate does not favor new social reforms at this time.

Khí hậu chính trị không ủng hộ các cải cách xã hội mới vào thời điểm này.

How does the political climate affect social movements in your country?

Khí hậu chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở đất nước bạn?

The political climate is tense due to recent protests in Washington.

Bầu không khí chính trị đang căng thẳng do các cuộc biểu tình gần đây ở Washington.

The political climate is not stable after the election results.

Bầu không khí chính trị không ổn định sau kết quả bầu cử.

03

Tình trạng tổng thể của các vấn đề chính trị trong một quốc gia hoặc khu vực vào một thời điểm cụ thể.

The overall state or status of political affairs in a country or region at a particular time.

Ví dụ

The political climate in Vietnam is changing rapidly this year.

Khí hậu chính trị ở Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng trong năm nay.

The political climate does not favor social reforms in many countries.

Khí hậu chính trị không ủng hộ cải cách xã hội ở nhiều quốc gia.

Is the political climate in your country stable or unstable right now?

Khí hậu chính trị ở nước bạn hiện tại có ổn định hay không?

The political climate in Vietnam has changed significantly in recent years.

Khí hậu chính trị ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

The political climate is not stable in many countries currently.

Khí hậu chính trị hiện tại không ổn định ở nhiều quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political climate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political climate

Không có idiom phù hợp