Bản dịch của từ Political dimension trong tiếng Việt

Political dimension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political dimension (Noun)

pəlˈɪtəkəl dɨmˈɛnʃən
pəlˈɪtəkəl dɨmˈɛnʃən
01

Một khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể của chính trị, đặc biệt là liên quan đến quyền lực hoặc quản lý.

A particular aspect or feature of politics, especially in relation to power or governance.

Ví dụ

The political dimension affects social policies in many countries, like Vietnam.

Khía cạnh chính trị ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

The political dimension does not always consider the needs of the people.

Khía cạnh chính trị không luôn xem xét nhu cầu của người dân.

How does the political dimension influence social change in today's society?

Khía cạnh chính trị ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong xã hội hôm nay như thế nào?

02

Quy mô hoặc phạm vi ảnh hưởng và hành động chính trị trong một bối cảnh nhất định.

The scale or scope of political influence and actions in a given context.

Ví dụ

The political dimension affects social policies in many countries, like Vietnam.

Khía cạnh chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

The political dimension does not always consider the needs of the poor.

Khía cạnh chính trị không luôn xem xét nhu cầu của người nghèo.

How does the political dimension influence social movements in your country?

Khía cạnh chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở quốc gia bạn?

03

Một yếu tố có thể ảnh hưởng hoặc định hình cảnh quan chính trị.

An element that can affect or shape the political landscape.

Ví dụ

Education has a significant political dimension in shaping social policies.

Giáo dục có một chiều kích chính trị quan trọng trong việc hình thành chính sách xã hội.

The political dimension of social media cannot be ignored in elections.

Chiều kích chính trị của mạng xã hội không thể bị bỏ qua trong các cuộc bầu cử.

Does the political dimension influence social movements in your country?

Chiều kích chính trị có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political dimension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political dimension

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.