Bản dịch của từ Political economy trong tiếng Việt

Political economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political economy (Noun)

pəlˈɪtɪkl ɪkˈɑnəmi
pəlˈɪtɪkl ɪkˈɑnəmi
01

Nghiên cứu về sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

The study of the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ

Political economy influences how societies allocate their resources effectively.

Kinh tế chính trị ảnh hưởng đến cách xã hội phân bổ tài nguyên hiệu quả.

Political economy does not consider personal preferences in resource distribution.

Kinh tế chính trị không xem xét sở thích cá nhân trong phân phối tài nguyên.

How does political economy affect social welfare programs in the United States?

Kinh tế chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Hoa Kỳ?

02

Ngành khoa học xã hội nghiên cứu mối quan hệ giữa chính trị và kinh tế.

The branch of social science that deals with the relationship between politics and economics.

Ví dụ

Political economy influences social policies in many countries, like Vietnam.

Kinh tế chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

Political economy does not explain all social issues effectively.

Kinh tế chính trị không giải thích hiệu quả tất cả các vấn đề xã hội.

How does political economy affect social development in developing nations?

Kinh tế chính trị ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các quốc gia đang phát triển?

03

Một lĩnh vực nghiên cứu xem xét cách lý thuyết và phương pháp kinh tế ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi các thể chế xã hội và chính trị.

A field of study that examines how economic theory and methods influence and are influenced by social and political institutions.

Ví dụ

Political economy studies how laws affect economic growth in societies.

Kinh tế chính trị nghiên cứu cách luật ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong xã hội.

Political economy does not ignore the role of government in markets.

Kinh tế chính trị không bỏ qua vai trò của chính phủ trong thị trường.

How does political economy impact social welfare programs in the U.S.?

Kinh tế chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political economy

Không có idiom phù hợp