Bản dịch của từ Political identity trong tiếng Việt

Political identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political identity (Noun)

pəlˈɪtəkəl aɪdˈɛntɨtˌi
pəlˈɪtəkəl aɪdˈɛntɨtˌi
01

Một khái niệm cá nhân về bản thân như một thành viên của một nhóm hoặc đảng phái chính trị.

A personal conception of oneself as a member of a political group or party.

Ví dụ

Many young voters develop their political identity during college elections.

Nhiều cử tri trẻ phát triển bản sắc chính trị trong các cuộc bầu cử đại học.

Her political identity does not align with the current party's beliefs.

Bản sắc chính trị của cô ấy không phù hợp với niềm tin của đảng hiện tại.

What influences your political identity in today's society?

Điều gì ảnh hưởng đến bản sắc chính trị của bạn trong xã hội hôm nay?

02

Bộ giá trị và niềm tin định hình hiểu biết của một cá nhân về vai trò của họ trong bối cảnh chính trị.

The set of beliefs and values that shape an individual's understanding of their role in the political landscape.

Ví dụ

Many young voters develop their political identity during college years.

Nhiều cử tri trẻ phát triển bản sắc chính trị trong những năm đại học.

Not everyone understands their political identity in today's complex society.

Không phải ai cũng hiểu bản sắc chính trị của mình trong xã hội phức tạp hôm nay.

How does social media influence your political identity and beliefs?

Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc chính trị và niềm tin của bạn?

03

Danh tính tập thể chia sẻ bởi một nhóm người liên quan đến quan điểm và sự liên kết chính trị của họ.

The collective identity shared by a group of people in relation to their political views and affiliations.

Ví dụ

Many young voters express their political identity during elections.

Nhiều cử tri trẻ thể hiện bản sắc chính trị trong các cuộc bầu cử.

Not everyone understands their political identity in today's society.

Không phải ai cũng hiểu bản sắc chính trị của họ trong xã hội hôm nay.

How does political identity affect social movements in our country?

Bản sắc chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở đất nước chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political identity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political identity

Không có idiom phù hợp