Bản dịch của từ Political identity trong tiếng Việt
Political identity

Political identity (Noun)
Many young voters develop their political identity during college elections.
Nhiều cử tri trẻ phát triển bản sắc chính trị trong các cuộc bầu cử đại học.
Her political identity does not align with the current party's beliefs.
Bản sắc chính trị của cô ấy không phù hợp với niềm tin của đảng hiện tại.
What influences your political identity in today's society?
Điều gì ảnh hưởng đến bản sắc chính trị của bạn trong xã hội hôm nay?
Bộ giá trị và niềm tin định hình hiểu biết của một cá nhân về vai trò của họ trong bối cảnh chính trị.
The set of beliefs and values that shape an individual's understanding of their role in the political landscape.
Many young voters develop their political identity during college years.
Nhiều cử tri trẻ phát triển bản sắc chính trị trong những năm đại học.
Not everyone understands their political identity in today's complex society.
Không phải ai cũng hiểu bản sắc chính trị của mình trong xã hội phức tạp hôm nay.
How does social media influence your political identity and beliefs?
Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc chính trị và niềm tin của bạn?
Danh tính tập thể chia sẻ bởi một nhóm người liên quan đến quan điểm và sự liên kết chính trị của họ.
The collective identity shared by a group of people in relation to their political views and affiliations.
Many young voters express their political identity during elections.
Nhiều cử tri trẻ thể hiện bản sắc chính trị trong các cuộc bầu cử.
Not everyone understands their political identity in today's society.
Không phải ai cũng hiểu bản sắc chính trị của họ trong xã hội hôm nay.
How does political identity affect social movements in our country?
Bản sắc chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở đất nước chúng ta?
Danh tính chính trị là khái niệm đề cập đến cách mà cá nhân hoặc nhóm xác định bản thân trong bối cảnh chính trị, bao gồm các yếu tố như niềm tin, giá trị và quan điểm chính trị. Khái niệm này có thể bao hàm nhiều yếu tố như chủng tộc, tôn giáo, giới tính và tầng lớp xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ cụ thể trong việc áp dụng tại từng quốc gia.