Bản dịch của từ Political institution trong tiếng Việt

Political institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political institution (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌɪnstɨtˈuʃən
pəlˈɪtəkəl ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức hoặc cơ sở được thành lập để ban hành và thực thi luật pháp và quản lý trong một xã hội.

An organization or facility that is established to enact and enforce laws and governance within a society.

Ví dụ

The political institution in Vietnam regulates laws for social welfare programs.

Cơ quan chính trị ở Việt Nam quy định luật cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Many believe political institutions do not always serve the public interest.

Nhiều người tin rằng các cơ quan chính trị không luôn phục vụ lợi ích công cộng.

How do political institutions affect social equality in different countries?

Các cơ quan chính trị ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở các quốc gia khác nhau?

02

Một thực thể chính thức tham gia vào việc quản lý một hệ thống chính trị hoặc chính phủ.

A formal entity involved in the administration of a political system or government.

Ví dụ

The political institution organized a conference on social justice in 2022.

Tổ chức chính trị đã tổ chức một hội nghị về công bằng xã hội vào năm 2022.

Many believe the political institution does not address social issues effectively.

Nhiều người tin rằng tổ chức chính trị không giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Is the political institution responsible for promoting social welfare programs?

Tổ chức chính trị có trách nhiệm thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Các quy tắc, thực tiễn hoặc cấu trúc quản lý hành vi chính trị và thể chế chính phủ.

The rules, practices, or structures that govern political behavior and the institution of government.

Ví dụ

The political institution influences social policies in the United States.

Cơ quan chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust the political institution in their country.

Nhiều người không tin tưởng vào cơ quan chính trị ở đất nước họ.

Is the political institution effective in promoting social equality?

Cơ quan chính trị có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political institution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political institution

Không có idiom phù hợp