Bản dịch của từ Political institution trong tiếng Việt

Political institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political institution (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌɪnstɨtˈuʃən
pəlˈɪtəkəl ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức hoặc cơ sở được thành lập để ban hành và thực thi luật pháp và quản lý trong một xã hội.

An organization or facility that is established to enact and enforce laws and governance within a society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể chính thức tham gia vào việc quản lý một hệ thống chính trị hoặc chính phủ.

A formal entity involved in the administration of a political system or government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các quy tắc, thực tiễn hoặc cấu trúc quản lý hành vi chính trị và thể chế chính phủ.

The rules, practices, or structures that govern political behavior and the institution of government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political institution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political institution

Không có idiom phù hợp