Bản dịch của từ Political stability trong tiếng Việt

Political stability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political stability (Noun)

pəlˈɪtəkəl stəbˈɪlɨti
pəlˈɪtəkəl stəbˈɪlɨti
01

Tình trạng của một hệ thống chính trị có đặc điểm là sự biến động thấp và chính phủ ổn định.

The state of a political system characterized by low volatility and steady government.

Ví dụ

Political stability is crucial for Vietnam's economic growth and development.

Sự ổn định chính trị rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

Political stability does not exist in many countries facing civil unrest.

Sự ổn định chính trị không tồn tại ở nhiều quốc gia đang đối mặt với bất ổn dân sự.

Is political stability necessary for a peaceful society in Indonesia?

Liệu sự ổn định chính trị có cần thiết cho một xã hội hòa bình ở Indonesia không?

02

Sự thiếu vắng xung đột nội bộ hoặc bên ngoài đáng kể trong một chính phủ.

The absence of significant internal or external conflict in a government.

Ví dụ

Political stability is crucial for Vietnam's economic growth and development.

Sự ổn định chính trị rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

Political stability does not exist in countries with ongoing social unrest.

Sự ổn định chính trị không tồn tại ở những quốc gia có bất ổn xã hội.

Is political stability necessary for a thriving society like Singapore?

Liệu sự ổn định chính trị có cần thiết cho một xã hội phát triển như Singapore không?

03

Một tình huống mà chính phủ có hiệu quả trong việc duy trì trật tự theo thời gian.

A situation where a government is effective in maintaining order over time.

Ví dụ

Political stability is crucial for Vietnam's economic growth and development.

Sự ổn định chính trị là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

Political stability does not exist in countries with frequent protests and unrest.

Sự ổn định chính trị không tồn tại ở những quốc gia có biểu tình thường xuyên.

Is political stability necessary for social progress in developing nations?

Sự ổn định chính trị có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội ở các quốc gia đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political stability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political stability

Không có idiom phù hợp