Bản dịch của từ Politicaster trong tiếng Việt
Politicaster
Noun [U/C]
Politicaster (Noun)
01
Một chính trị gia không đủ năng lực hoặc đáng khinh.
An inadequate or contemptible politician.
Ví dụ
Many people see him as a politicaster in local elections.
Nhiều người coi ông là một chính trị gia tầm thường trong các cuộc bầu cử địa phương.
Voters do not trust politicasters like John Doe anymore.
Cử tri không còn tin tưởng vào những chính trị gia tầm thường như John Doe nữa.
Is that candidate a politicaster or a serious leader?
Ứng cử viên đó có phải là một chính trị gia tầm thường hay là một nhà lãnh đạo nghiêm túc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Politicaster
Không có idiom phù hợp