Bản dịch của từ Politick trong tiếng Việt

Politick

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politick (Verb)

pˈɑlɪtɪk
pˈɑlɪtɪk
01

Tham gia vào hoạt động chính trị để đạt được ảnh hưởng hoặc quyền lực.

To engage in political activity in order to gain influence or power.

Ví dụ

She decided to politick to become the head of the social club.

Cô ấy quyết định tham gia vào chính trị để trở thành trưởng ban xã hội.

He politicks by attending community meetings and organizing events.

Anh ấy tham gia vào chính trị bằng cách tham dự các cuộc họp cộng đồng và tổ chức sự kiện.

Politicking helped her gain influence within the social organization.

Việc tham gia chính trị giúp cô ấy có được ảnh hưởng trong tổ chức xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/politick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politick

Không có idiom phù hợp