Bản dịch của từ Politics trong tiếng Việt
Politics

Politics (Noun)
(đếm được) một phương pháp và các hoạt động gắn liền với việc điều hành một chính phủ, một tổ chức hoặc một phong trào.
Countable a methodology and activities associated with running a government an organization or a movement.
Politics plays a crucial role in shaping society.
Chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
I don't enjoy discussing politics with my friends.
Tôi không thích thảo luận về chính trị với bạn bè.
Do you think politics should be taught in schools?
Bạn có nghĩ rằng chính trị nên được giảng dạy trong trường học không?
Politics plays a crucial role in shaping society.
Chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Some people prefer to avoid discussing politics in social gatherings.
Một số người thích tránh bàn về chính trị trong các buổi họp xã hội.
(đếm được) nghề điều hành công việc chính trị.
Countable the profession of conducting political affairs.
Politics is a challenging career for those interested in public service.
Chính trị là một sự nghiệp đầy thách thức đối với những người quan tâm đến dịch vụ công.
Some people believe that politics is corrupt and dishonest.
Một số người tin rằng chính trị là bẩn và không trung thực.
Do you think studying politics is important for understanding society?
Bạn có nghĩ rằng việc học chính trị quan trọng để hiểu về xã hội không?
Politics is a popular topic in IELTS writing and speaking tests.
Chính trị là một chủ đề phổ biến trong bài thi viết và nói IELTS.
Some candidates find discussing politics challenging during the speaking test.
Một số ứng viên thấy việc thảo luận về chính trị khó khăn trong bài thi nói.
(không đếm được) các hoạt động chính trị hoặc ngoại giao giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức, đặc biệt liên quan đến quyền lực, địa vị, ảnh hưởng hoặc xung đột.
Uncountable political maneuvers or diplomacy between people groups or organizations especially involving power standing influence or conflict.
Politics can influence public opinion on important social issues.
Chính trị có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội quan trọng.
Negative political discussions can lead to division within communities.
Những cuộc thảo luận chính trị tiêu cực có thể dẫn đến sự chia rẽ trong cộng đồng.
Do you think understanding politics is important for IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về chính trị quan trọng cho việc viết IELTS không?
Dạng danh từ của Politics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Politics | Politics |
Politics (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự chính trị.
Thirdperson singular simple present indicative of politic.
He often discusses politics with his friends.
Anh ấy thường thảo luận về chính trị với bạn bè.
She avoids talking about politics in public.
Cô ấy tránh nói về chính trị trước đám đông.
Do you think politics plays a big role in society?
Bạn có nghĩ rằng chính trị đóng một vai trò lớn trong xã hội không?
Họ từ
Chính trị là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành liên quan đến quyền lực, quản lý và tổ chức xã hội. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politikos", có nghĩa là "liên quan đến thành phố". Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "politics" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các đảng phái hoặc vấn đề xã hội, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể bao hàm các hoạt động chính trị cơ sở và vận động hành lang.
Từ "politics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "politikos", có nghĩa là "thuộc về thành phố" hoặc "thuộc về công dân". Nó bắt nguồn từ "polis", nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Vào thời kỳ cổ đại, chính trị chủ yếu liên quan đến sự quản lý của các thành phố- nhà nước. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để bao gồm các hoạt động, quy tắc và tổ chức liên quan đến quyền lực và quản lý xã hội, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực và tổ chức xã hội hiện đại.
Từ "politics" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, hệ thống chính trị và các vấn đề xã hội. Trong phần Viết và Nói, học viên thường được yêu cầu thảo luận về các quan điểm chính trị và các chính sách công. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bài luận, báo cáo và các cuộc thảo luận chính trị, phản ánh sự quan tâm liên tục đến các vấn đề quốc gia và toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



