Bản dịch của từ Polychromasia trong tiếng Việt
Polychromasia

Polychromasia (Noun)
= đa sắc tố.
Polychromasia is often seen in patients with anemia and blood disorders.
Polychromasia thường thấy ở bệnh nhân thiếu máu và rối loạn máu.
Polychromasia is not common in healthy individuals without blood issues.
Polychromasia không phổ biến ở những người khỏe mạnh không có vấn đề về máu.
What does polychromasia indicate about a person's health condition?
Polychromasia chỉ ra điều gì về tình trạng sức khỏe của một người?
Polychromasia là một thuật ngữ trong y học huyết học, chỉ tình trạng sự hiện diện của hồng cầu có màu sắc khác nhau trong máu. Thông thường, hồng cầu có màu đỏ đồng nhất, nhưng trong polychromasia, chúng có thể xuất hiện với nhiều sắc thái khác nhau do sự tăng cường sản xuất hồng cầu, thường liên quan đến tình trạng thiếu máu hoặc tái tạo máu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt.
Từ "polychromasia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "polyo-" (nhiều) và "chroma" (màu sắc), kết hợp với hậu tố "-ia", thường được dùng để chỉ các trạng thái hoặc tình huống. Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả hiện tượng tế bào hồng cầu có nhiều màu sắc khác nhau, thường liên quan đến sự rối loạn về huyết học. Sự liên kết này phản ánh rõ nét qua cấu trúc từ và cách mà chúng được sử dụng trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Polychromasia là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong xét nghiệm máu. Trong IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, Viết do tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chung. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến sinh hóa hoặc huyết học, polychromasia được sử dụng để mô tả sự hiện diện của hồng cầu non với nhiều màu sắc khác nhau, thường phản ánh tình trạng thiếu máu hoặc bệnh lý tủy xương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp