Bản dịch của từ Polychromasia trong tiếng Việt

Polychromasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychromasia (Noun)

01

= đa sắc tố.

Polychromatophilia.

Ví dụ

Polychromasia is often seen in patients with anemia and blood disorders.

Polychromasia thường thấy ở bệnh nhân thiếu máu và rối loạn máu.

Polychromasia is not common in healthy individuals without blood issues.

Polychromasia không phổ biến ở những người khỏe mạnh không có vấn đề về máu.

What does polychromasia indicate about a person's health condition?

Polychromasia chỉ ra điều gì về tình trạng sức khỏe của một người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polychromasia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychromasia

Không có idiom phù hợp