Bản dịch của từ Polychromatophilic trong tiếng Việt

Polychromatophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychromatophilic (Adjective)

01

= đa sắc tố.

Polychromatophil.

Ví dụ

Many polychromatophilic artists express diverse emotions through their vibrant artworks.

Nhiều nghệ sĩ đa sắc thể hiện cảm xúc qua tác phẩm sống động.

Polychromatophilic designs do not appeal to everyone in the community.

Những thiết kế đa sắc không thu hút tất cả mọi người trong cộng đồng.

Are polychromatophilic murals becoming popular in urban areas like New York?

Liệu những bức tranh tường đa sắc có trở nên phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polychromatophilic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychromatophilic

Không có idiom phù hợp