Bản dịch của từ Polyclinic trong tiếng Việt

Polyclinic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyclinic (Noun)

pɑliklˈɪnɪk
pɑliklˈɪnɪk
01

Một phòng khám (thường là một phòng khám độc lập với bệnh viện) nơi cung cấp cả dịch vụ khám và điều trị tổng quát và chuyên khoa cho bệnh nhân ngoại trú.

A clinic typically one independent of a hospital where both general and specialist examinations and treatments are available to outpatients.

Ví dụ

The polyclinic in our neighborhood offers various medical services.

Phòng khám đa khoa ở khu phố chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ y tế.

There is no polyclinic in this rural area, only a small clinic.

Không có phòng khám đa khoa ở khu vực nông thôn này, chỉ có một phòng khám nhỏ.

Is the polyclinic open on weekends for outpatient appointments?

Phòng khám đa khoa mở cửa vào cuối tuần để hẹn khám ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyclinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyclinic

Không có idiom phù hợp