Bản dịch của từ Polydactylous trong tiếng Việt

Polydactylous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polydactylous (Adjective)

pˌɑlidəktˈɔləs
pˌɑlidəktˈɔləs
01

Polydactyl.

Polydactyl.

Ví dụ

Many polydactylous cats were adopted from shelters last year.

Nhiều con mèo có nhiều ngón đã được nhận nuôi từ các trại tạm.

Not all polydactylous animals are considered rare in society.

Không phải tất cả các loài động vật có nhiều ngón đều được coi là hiếm.

Are polydactylous traits common among pets in the United States?

Các đặc điểm có nhiều ngón có phổ biến trong thú cưng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polydactylous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polydactylous

Không có idiom phù hợp