Bản dịch của từ Polydactylous trong tiếng Việt
Polydactylous

Polydactylous (Adjective)
Polydactyl.
Polydactyl.
Many polydactylous cats were adopted from shelters last year.
Nhiều con mèo có nhiều ngón đã được nhận nuôi từ các trại tạm.
Not all polydactylous animals are considered rare in society.
Không phải tất cả các loài động vật có nhiều ngón đều được coi là hiếm.
Are polydactylous traits common among pets in the United States?
Các đặc điểm có nhiều ngón có phổ biến trong thú cưng ở Mỹ không?
Họ từ
Thuật ngữ "polydactylous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polus" có nghĩa là "nhiều" và "daktulos" có nghĩa là "ngón tay". Nó miêu tả tình trạng có nhiều ngón tay hoặc ngón chân hơn so với bình thường, một hiện tượng thường gặp ở một số loài động vật và đôi khi ở người. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù trong văn viết có thể thấy thỉnh thoảng từ "polydactyl" được sử dụng như một phiên bản rút gọn hơn. Đặc biệt, trong y học và di truyền học, từ này được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự phát triển của chi.
Từ "polydactylous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "dactylos" có nghĩa là "ngón tay" hoặc "ngón chân". Khái niệm này được sử dụng để chỉ các sinh vật hoặc cá thể có số lượng ngón tay hoặc ngón chân vượt quá số lượng bình thường. Lịch sử từ này gắn liền với các nghiên cứu về dị tật bẩm sinh và di truyền, phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc cơ thể của nhiều loài động vật cũng như con người.
Từ "polydactylous" ít xuất hiện trong bốn phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và y học, thường được sử dụng để mô tả tình trạng có nhiều ngón tay hoặc ngón chân hơn bình thường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu di truyền, y khoa, và trong các bài viết khoa học liên quan đến phát triển sinh lý, đặc biệt khi bàn về các dị tật bẩm sinh.