Bản dịch của từ Polyisocyanate trong tiếng Việt

Polyisocyanate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyisocyanate (Noun)

01

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào chứa hai hoặc nhiều nhóm isocyanate; một loại polymer được điều chế từ hợp chất như vậy, đặc biệt là polyurethane.

Any organic compound containing two or more isocyanate groups a polymer prepared from such a compound especially a polyurethane.

Ví dụ

Polyisocyanate is used in making durable foam for furniture upholstery.

Polyisocyanate được sử dụng để làm bọt bền cho bọc đồ nội thất.

Polyisocyanate is not commonly known among the general public.

Polyisocyanate không được công chúng biết đến nhiều.

Is polyisocyanate safe for use in children's toys?

Polyisocyanate có an toàn khi sử dụng trong đồ chơi trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyisocyanate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyisocyanate

Không có idiom phù hợp