Bản dịch của từ Polyneuritis trong tiếng Việt
Polyneuritis

Polyneuritis (Noun)
Bất kỳ rối loạn nào ảnh hưởng đến các dây thần kinh ngoại biên tập thể.
Any disorder that affects the peripheral nerves collectively.
Polyneuritis can cause severe pain in many patients with diabetes.
Bệnh đa dây thần kinh có thể gây đau dữ dội cho nhiều bệnh nhân tiểu đường.
Many people do not understand polyneuritis and its symptoms.
Nhiều người không hiểu bệnh đa dây thần kinh và các triệu chứng của nó.
Is polyneuritis common among elderly individuals in our community?
Bệnh đa dây thần kinh có phổ biến trong số người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Polyneuritis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nhiều dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến triệu chứng như mất cảm giác, yếu cơ và đau. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, chế độ dinh dưỡng kém hoặc bệnh tự miễn. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào từng quốc gia.
Từ "polyneuritis" được hình thành từ tiền tố "poly-" (nghĩa là nhiều) và gốc "neuritis" (viêm dây thần kinh), trong đó "neur-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neuron" có nghĩa là dây thần kinh. Từ này đã ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, dùng để mô tả tình trạng viêm nhiều dây thần kinh cùng một lúc. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh tính chất của bệnh lý, cho thấy sự ảnh hưởng đồng thời đến nhiều dây thần kinh, dẫn đến triệu chứng lâm sàng phức tạp.
Từ "polyneuritis" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học, do đó không thường xuyên được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết y học hoặc báo cáo nghiên cứu khi miêu tả tình trạng viêm của nhiều dây thần kinh, thường gặp trong các tình huống liên quan đến bệnh lý thần kinh.