Bản dịch của từ Polysyllabical trong tiếng Việt

Polysyllabical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polysyllabical (Adjective)

pˌɑlisəɡlˈæsək
pˌɑlisəɡlˈæsək
01

Đa âm tiết.

Polysyllabic.

Ví dụ

Many social issues are polysyllabical, making discussions more complex.

Nhiều vấn đề xã hội có nhiều âm tiết, làm cho cuộc thảo luận phức tạp hơn.

Not all social concepts are polysyllabical; some are quite simple.

Không phải tất cả các khái niệm xã hội đều có nhiều âm tiết; một số khá đơn giản.

Are polysyllabical terms necessary in social science discussions?

Có phải các thuật ngữ nhiều âm tiết là cần thiết trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polysyllabical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysyllabical

Không có idiom phù hợp