Bản dịch của từ Polysyllabical trong tiếng Việt
Polysyllabical

Polysyllabical (Adjective)
Đa âm tiết.
Polysyllabic.
Many social issues are polysyllabical, making discussions more complex.
Nhiều vấn đề xã hội có nhiều âm tiết, làm cho cuộc thảo luận phức tạp hơn.
Not all social concepts are polysyllabical; some are quite simple.
Không phải tất cả các khái niệm xã hội đều có nhiều âm tiết; một số khá đơn giản.
Are polysyllabical terms necessary in social science discussions?
Có phải các thuật ngữ nhiều âm tiết là cần thiết trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội không?
Từ "polysyllabical" là một tính từ dùng để chỉ các từ hoặc âm tiết có nhiều âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, "polysyllabical" và "polysyllabic" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "polysyllabic" là dạng phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phức tạp trong ngôn ngữ và cách mà cấu trúc âm tiết ảnh hưởng đến việc hiểu và phát âm.
Từ "polysyllabical" bắt nguồn từ tiếng Latin "polysyllabicus", được cấu thành từ "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "syllaba" nghĩa là "âm tiết". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 trong ngữ cảnh ngôn ngữ học nhằm chỉ các từ hoặc cụm từ có nhiều âm tiết. Ngày nay, "polysyllabical" được sử dụng để mô tả các từ dài hơn một âm tiết, thể hiện sự phong phú và phức tạp trong ngôn ngữ.
Từ "polysyllabical" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc, nơi người viết có thể mô tả tính phức tạp của từ vựng hay cấu trúc câu. Trong các bối cảnh khác, "polysyllabical" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học ngôn ngữ và giáo dục để phân tích mức độ khó khăn của từ, đặc biệt trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu và viết cho người học ngôn ngữ.