Bản dịch của từ Polyzoary trong tiếng Việt
Polyzoary
Polyzoary (Noun)
The polyzoary of the coral colony is quite complex and fascinating.
Polyzoary của thuộc địa san hô rất phức tạp và hấp dẫn.
The researchers did not find a polyzoary in the shallow waters.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy polyzoary trong vùng nước nông.
Is the polyzoary of this species documented in scientific studies?
Polyzoary của loài này có được ghi chép trong các nghiên cứu khoa học không?
The polyzoary in the ocean shows diverse marine life.
Polyzoary trong đại dương cho thấy sự đa dạng của đời sống biển.
The scientists did not study the polyzoary in detail.
Các nhà khoa học đã không nghiên cứu polyzoary một cách chi tiết.
Is the polyzoary important for the ecosystem's health?
Polyzoary có quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái không?