Bản dịch của từ Polyzoary trong tiếng Việt

Polyzoary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyzoary (Noun)

01

(động vật học) polypar của một thuộc địa như vậy.

Zoology the polypary of such a colony.

Ví dụ

The polyzoary of the coral colony is quite complex and fascinating.

Polyzoary của thuộc địa san hô rất phức tạp và hấp dẫn.

The researchers did not find a polyzoary in the shallow waters.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy polyzoary trong vùng nước nông.

Is the polyzoary of this species documented in scientific studies?

Polyzoary của loài này có được ghi chép trong các nghiên cứu khoa học không?

02

(động vật học) tập đoàn polyzoa.

Zoology a colony of polyzoa.

Ví dụ

The polyzoary in the ocean shows diverse marine life.

Polyzoary trong đại dương cho thấy sự đa dạng của đời sống biển.

The scientists did not study the polyzoary in detail.

Các nhà khoa học đã không nghiên cứu polyzoary một cách chi tiết.

Is the polyzoary important for the ecosystem's health?

Polyzoary có quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyzoary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyzoary

Không có idiom phù hợp