Bản dịch của từ Polyzoary trong tiếng Việt
Polyzoary

Polyzoary (Noun)
The polyzoary of the coral colony is quite complex and fascinating.
Polyzoary của thuộc địa san hô rất phức tạp và hấp dẫn.
The researchers did not find a polyzoary in the shallow waters.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy polyzoary trong vùng nước nông.
Is the polyzoary of this species documented in scientific studies?
Polyzoary của loài này có được ghi chép trong các nghiên cứu khoa học không?
The polyzoary in the ocean shows diverse marine life.
Polyzoary trong đại dương cho thấy sự đa dạng của đời sống biển.
The scientists did not study the polyzoary in detail.
Các nhà khoa học đã không nghiên cứu polyzoary một cách chi tiết.
Is the polyzoary important for the ecosystem's health?
Polyzoary có quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái không?
Từ "polyzoary" là một thuật ngữ sinh học và động vật học, chỉ một cấu trúc tập hợp của nhiều polyps (những đơn vị sinh sống giống như loài thủy tức) liên kết với nhau, thường thấy trong các loài thuộc lớp Hydrozoa và Bryozoa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học biển, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít gặp hơn. Sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là nghiên cứu động vật biển.
Từ "polyzoary" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "poly" có nghĩa là "nhiều" và "zoarium" có nghĩa là "một tập hợp sinh vật". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một cấu trúc hoặc tập hợp của nhiều cá thể thống nhất, đặc biệt trong lĩnh vực động vật. Sự kết hợp của các yếu tố ngôn ngữ này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính đa dạng và sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong một quần thể sinh vật.
Từ "polyzoary" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và khoa học môi trường, liên quan đến các cấu trúc tập hợp của động vật biển thuộc lớp Bryozoa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển sinh học và cấu trúc sinh thái của hệ sinh thái biển. Do đó, mức độ sử dụng trong ngữ cảnh học thuật là thấp, chủ yếu giới hạn trong các bài báo khoa học chuyên ngành.