Bản dịch của từ Pomade trong tiếng Việt

Pomade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pomade (Noun)

pəmˈɑd
pəmˈɑd
01

Một loại thuốc mỡ hoặc dầu thơm để bôi lên tóc.

A scented ointment or oil for dressing the hair.

Ví dụ

Many people use pomade to style their hair for social events.

Nhiều người sử dụng pomade để tạo kiểu tóc cho các sự kiện xã hội.

She does not like pomade because it makes her hair greasy.

Cô ấy không thích pomade vì nó làm tóc cô ấy bóng nhờn.

Do you think pomade is necessary for a formal social gathering?

Bạn có nghĩ rằng pomade là cần thiết cho một buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

Pomade (Verb)

pəmˈɑd
pəmˈɑd
01

Thoa pomade lên.

Apply pomade to.

Ví dụ

I apply pomade to my hair every morning before school.

Tôi thoa pomade lên tóc mỗi sáng trước khi đến trường.

She does not apply pomade to her hairstyle for the event.

Cô ấy không thoa pomade lên kiểu tóc cho sự kiện.

Do you apply pomade to your hair for the interview?

Bạn có thoa pomade lên tóc cho buổi phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pomade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomade

Không có idiom phù hợp