Bản dịch của từ Pommels trong tiếng Việt

Pommels

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pommels (Verb)

pˈɑməlz
pˈɑməlz
01

Tấn công liên tục, thường là bằng nắm đấm.

Strike repeatedly typically with the fists.

Ví dụ

The protesters pommelled the police during the demonstration last Saturday.

Những người biểu tình đã đấm vào cảnh sát trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.

The police did not pommel the protesters, despite their aggression.

Cảnh sát đã không đấm vào những người biểu tình, mặc dù họ hung hãn.

Did the crowd pommel anyone during the recent social unrest?

Đám đông có đấm ai trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?

Pommels (Noun)

pˈɑməlz
pˈɑməlz
01

Một núm tròn trên chuôi kiếm hoặc vũ khí tương tự.

A rounded knob on the hilt of a sword or similar weapon.

Ví dụ

The pommels of ancient swords were often beautifully crafted.

Các pommel của những thanh kiếm cổ thường được chế tác đẹp mắt.

Modern swords do not feature large pommels like historical ones.

Kiếm hiện đại không có pommel lớn như những thanh kiếm lịch sử.

Do you think pommels affect the sword's balance and design?

Bạn có nghĩ rằng pommel ảnh hưởng đến sự cân bằng và thiết kế của kiếm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pommels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pommels

Không có idiom phù hợp