Bản dịch của từ Pomped trong tiếng Việt
Pomped

Pomped (Adjective)
Được vinh danh một cách hào hoa, được tôn vinh.
Honoured with pomp celebrated.
The wedding was pompous, with grand decorations and many guests.
Đám cưới thật lộng lẫy, với trang trí hoành tráng và nhiều khách.
The event was not pompous; it was simple and intimate.
Sự kiện không lộng lẫy; nó đơn giản và thân mật.
Was the graduation ceremony pompous this year at Lincoln High School?
Buổi lễ tốt nghiệp năm nay tại trường Lincoln có lộng lẫy không?
Từ "pomped" là động từ của "pomp", mang nghĩa chỉ sự trang trọng, lỗng lẫy, thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một sự kiện hoặc một ngày lễ trở nên hoành tráng và ấn tượng hơn. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng các từ thay thế như "fancied" hoặc "dressed up". Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong hai nền văn hóa.
Từ "pomped" xuất phát từ gốc Latin "pompa", có nghĩa là "cuộc diễu hành" hoặc "sự phô trương". Gốc từ này phản ánh tính chất của sự xa hoa và trang trọng, thường được sử dụng để chỉ sự biểu diễn lộng lẫy. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hướng để mô tả các hành động hoặc thái độ phô trương, thể hiện tính rực rỡ và cầu kỳ trong các sự kiện hoặc lễ hội, liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại về việc thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo.
Từ "pomped" không phải là từ thường gặp trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khoe khoang hoặc phô trương, thường liên quan đến biểu diễn, sự kiện hoặc các hoạt động văn hoá, như lễ hội. Trong các ngữ cảnh khác, "pomped" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hay sự phấn khởi trong một số tình huống cụ thể, như buổi tiệc hoặc các sự kiện thể thao.