Bản dịch của từ Pontificate trong tiếng Việt
Pontificate
Pontificate (Noun)
Pope Francis began his pontificate in March 2013 with a strong message.
Đức Giáo hoàng Francis bắt đầu nhiệm kỳ của mình vào tháng 3 năm 2013 với thông điệp mạnh mẽ.
The pontificate of Pope Benedict XVI lasted from 2005 to 2013.
Nhiệm kỳ của Đức Giáo hoàng Benedict XVI kéo dài từ năm 2005 đến 2013.
Did you know that the pontificate can influence global social issues significantly?
Bạn có biết rằng nhiệm kỳ có thể ảnh hưởng đáng kể đến các vấn đề xã hội toàn cầu không?
Pontificate (Verb)
He pontificates every Sunday at the local church.
Anh ấy thuyết giảng mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ địa phương.
She never pontificates during social gatherings.
Cô ấy không bao giờ thuyết giảng trong các buổi tụ tập xã hội.
Do they pontificate at community events regularly?
Họ có thường thuyết giảng tại các sự kiện cộng đồng không?
She pontificates about politics in every conversation.
Cô ấy tỏ ra kiêng kỵ về chính trị trong mọi cuộc trò chuyện.
He doesn't like when people pontificate during group discussions.
Anh ấy không thích khi mọi người tỏ ra kiêng kỵ trong cuộc thảo luận nhóm.
Do you think it's appropriate to pontificate at social events?
Bạn có nghĩ rằng việc tỏ ra kiêng kỵ trong các sự kiện xã hội là thích hợp không?
Họ từ
"Từ 'pontificate' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pontificare', mang nghĩa là phát biểu hay đưa ra ý kiến một cách tự mãn hoặc có phần kiêu ngạo, thường liên quan đến việc thể hiện quan điểm cá nhân mà không có sự xem xét đến ý kiến khác. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, 'pontificate' có thể mạnh mẽ hơn khi được dùng trong văn phong hàn lâm ở Mỹ. Trong ngữ viết, từ này thường gắn liền với các bài thuyết trình, bài tiểu luận hay các bài viết học thuật".
Từ "pontificate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pontificatus", mang nghĩa là chức vụ của một giáo hoàng (pontifex). "Pontifex" được cấu thành từ "pons" nghĩa là cầu và "facere" nghĩa là làm, thể hiện vai trò của giáo hoàng như cầu nối giữa thần thánh và con người. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ việc phát biểu hoặc quyết định một cách tự mãn, thể hiện quyền lực và kiến thức của người nói. Sự chuyển biến này vẫn duy trì ý nghĩa của sự uy quyền vốn có từ nguồn gốc của từ.
Từ "pontificate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần khác nhau của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận ý kiến, nhưng không phổ biến. Trong Speaking, từ này có thể được áp dụng khi người tham gia thể hiện quan điểm cá nhân. Trong Reading, từ thường gặp trong các văn bản phê bình hoặc bàn luận về chính trị. Cuối cùng, trong Writing, từ có thể được sử dụng để mô tả hành vi của một cá nhân trong việc thể hiện sự tự tin thái quá về ý kiến của mình. Từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận, thảo luận chính trị và các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp