Bản dịch của từ Poo trong tiếng Việt

Poo

Noun [U/C] Verb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poo (Noun)

pˈu
pˈu
01

(không đếm được, trẻ con) phân.

(uncountable, childish) feces.

Ví dụ

Children should learn to flush after using the toilet to avoid poo.

Trẻ em nên học cách xả nước sau khi đi vệ sinh để tránh phân.

The dog left a trail of poo in the park, causing a mess.

Con chó để lại dấu vết phân trong công viên, gây ra tình trạng lộn xộn.

Cleaning up after your pet's poo is essential for a clean environment.

Dọn dẹp sau khi thú cưng đi vệ sinh là điều cần thiết để có một môi trường sạch sẽ.

02

(không đếm được, tiếng lóng) nhựa cần sa.

(uncountable, slang) cannabis resin.

Ví dụ

The police found a stash of poo during the drug bust.

Cảnh sát đã tìm thấy một đống phân trong vụ triệt phá ma túy.

He was arrested for possession of poo.

Anh ta bị bắt vì tàng trữ phân.

The teenagers were caught smoking poo in the park.

Các thiếu niên bị bắt quả tang đang hút phân trong công viên.

03

Cách viết khác của pooh: một ví dụ về cách nói "poo".

Alternative spelling of pooh: an instance of saying "poo".

Ví dụ

She giggled at the baby's poo in the diaper.

Cô cười khúc khích trước phân của đứa bé trong tã.

The dog left a poo in the park.

Con chó để lại một cái phân trong công viên.

The children found a poo emoji hilarious on social media.

Bọn trẻ tìm thấy một biểu tượng cảm xúc phân vui nhộn trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Poo (Noun)

SingularPlural

Poo

Poos

Poo (Verb)

pˈu
pˈu
01

(nội động từ, trẻ con) đi đại tiện.

(intransitive, childish) to defecate.

Ví dụ

The toddler accidentally pooped during the playdate.

Đứa trẻ mới biết đi đã vô tình ị trong buổi vui chơi.

The dog pooed on the neighbor's lawn yesterday.

Con chó đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm ngày hôm qua.

He pooed in his pants at the party, causing embarrassment.

Nó đã ị trong quần trong bữa tiệc, khiến mọi người bối rối.

02

(chuyển tiếp, trẻ con) làm bẩn vật gì đó bằng phân.

(transitive, childish) to dirty something with feces.

Ví dụ

The toddler accidentally pooed on the carpet during the party.

Đứa trẻ mới biết đi vô tình tè lên tấm thảm trong bữa tiệc.

The prankster decided to poo on the neighbor's doorstep.

Kẻ chơi khăm quyết định tè trước cửa nhà hàng xóm.

The comedian joked about his dog pooing on the celebrity's lawn.

Diễn viên hài đã nói đùa về việc con chó của mình tè trên bãi cỏ của người nổi tiếng.

03

Cách viết khác của pooh: nói "poo".

Alternative spelling of pooh: to say "poo".

Ví dụ

Jane poo-pooed the idea of going to the party tonight.

Jane đã từ bỏ ý tưởng đi dự bữa tiệc tối nay.

The children giggled when Timmy said 'poo' during class.

Bọn trẻ cười khúc khích khi Timmy nói 'ị' trong giờ học.

Sarah's dog pooed on the neighbor's lawn this morning.

Con chó của Sarah đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm sáng nay.

Dạng động từ của Poo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pooing

Poo (Interjection)

pˈu
pˈu
01

Cách viết khác của pooh: thể hiện sự sa thải, ghê tởm, v.v.

Alternative spelling of pooh: expressing dismissal, disgust, etc.

Ví dụ

Poo! That idea is terrible!

Ối! Ý tưởng đó thật khủng khiếp!

Poo on negativity! Spread positivity instead.

Phi thường sự tiêu cực! Thay vào đó hãy lan tỏa sự tích cực.

She wrinkled her nose and said 'Poo!' in response.

Cô ấy nhăn mũi và nói 'Poo!' để đáp lại.

02

(ngôn ngữ) thể hiện sự khó chịu, thất vọng, v.v.: một lời chửi bới 'shit'.

(euphemistic) expressing annoyance, frustration, etc.: a minced oath for 'shit'.

Ví dụ

Oh, poo! I forgot my wallet at home.

Ôi, ôi! Tôi để quên ví ở nhà.

Poo, the party got canceled due to bad weather.

Poo, bữa tiệc đã bị hủy do thời tiết xấu.

She exclaimed 'poo' when she spilled her drink at the event.

Cô ấy kêu lên 'poo' khi làm đổ đồ uống của mình tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poo

Không có idiom phù hợp