Bản dịch của từ Poo trong tiếng Việt
Poo

Poo (Noun)
(không đếm được, trẻ con) phân.
(uncountable, childish) feces.
Children should learn to flush after using the toilet to avoid poo.
Trẻ em nên học cách xả nước sau khi đi vệ sinh để tránh phân.
The dog left a trail of poo in the park, causing a mess.
Con chó để lại dấu vết phân trong công viên, gây ra tình trạng lộn xộn.
Cleaning up after your pet's poo is essential for a clean environment.
Dọn dẹp sau khi thú cưng đi vệ sinh là điều cần thiết để có một môi trường sạch sẽ.
(không đếm được, tiếng lóng) nhựa cần sa.
(uncountable, slang) cannabis resin.
The police found a stash of poo during the drug bust.
Cảnh sát đã tìm thấy một đống phân trong vụ triệt phá ma túy.
He was arrested for possession of poo.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ phân.
The teenagers were caught smoking poo in the park.
Các thiếu niên bị bắt quả tang đang hút phân trong công viên.
Cách viết khác của pooh: một ví dụ về cách nói "poo".
Alternative spelling of pooh: an instance of saying "poo".
She giggled at the baby's poo in the diaper.
Cô cười khúc khích trước phân của đứa bé trong tã.
The dog left a poo in the park.
Con chó để lại một cái phân trong công viên.
The children found a poo emoji hilarious on social media.
Bọn trẻ tìm thấy một biểu tượng cảm xúc phân vui nhộn trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Poo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poo | Poos |
Poo (Verb)
(nội động từ, trẻ con) đi đại tiện.
(intransitive, childish) to defecate.
The toddler accidentally pooped during the playdate.
Đứa trẻ mới biết đi đã vô tình ị trong buổi vui chơi.
The dog pooed on the neighbor's lawn yesterday.
Con chó đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm ngày hôm qua.
He pooed in his pants at the party, causing embarrassment.
Nó đã ị trong quần trong bữa tiệc, khiến mọi người bối rối.
(chuyển tiếp, trẻ con) làm bẩn vật gì đó bằng phân.
(transitive, childish) to dirty something with feces.
The toddler accidentally pooed on the carpet during the party.
Đứa trẻ mới biết đi vô tình tè lên tấm thảm trong bữa tiệc.
The prankster decided to poo on the neighbor's doorstep.
Kẻ chơi khăm quyết định tè trước cửa nhà hàng xóm.
The comedian joked about his dog pooing on the celebrity's lawn.
Diễn viên hài đã nói đùa về việc con chó của mình tè trên bãi cỏ của người nổi tiếng.
Cách viết khác của pooh: nói "poo".
Alternative spelling of pooh: to say "poo".
Jane poo-pooed the idea of going to the party tonight.
Jane đã từ bỏ ý tưởng đi dự bữa tiệc tối nay.
The children giggled when Timmy said 'poo' during class.
Bọn trẻ cười khúc khích khi Timmy nói 'ị' trong giờ học.
Sarah's dog pooed on the neighbor's lawn this morning.
Con chó của Sarah đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm sáng nay.
Dạng động từ của Poo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pooing |
Poo (Interjection)
Cách viết khác của pooh: thể hiện sự sa thải, ghê tởm, v.v.
Alternative spelling of pooh: expressing dismissal, disgust, etc.
Poo! That idea is terrible!
Ối! Ý tưởng đó thật khủng khiếp!
Poo on negativity! Spread positivity instead.
Phi thường sự tiêu cực! Thay vào đó hãy lan tỏa sự tích cực.
She wrinkled her nose and said 'Poo!' in response.
Cô ấy nhăn mũi và nói 'Poo!' để đáp lại.
(ngôn ngữ) thể hiện sự khó chịu, thất vọng, v.v.: một lời chửi bới 'shit'.
(euphemistic) expressing annoyance, frustration, etc.: a minced oath for 'shit'.
Oh, poo! I forgot my wallet at home.
Ôi, ôi! Tôi để quên ví ở nhà.
Poo, the party got canceled due to bad weather.
Poo, bữa tiệc đã bị hủy do thời tiết xấu.
She exclaimed 'poo' when she spilled her drink at the event.
Cô ấy kêu lên 'poo' khi làm đổ đồ uống của mình tại sự kiện.
Từ "poo" là một thuật ngữ thân mật và không chính thức trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ phân của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Anh, "poo" thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến trẻ em. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "poop", mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng với tần suất phổ biến hơn trong ngữ cảnh trẻ em. Sự khác biệt chính giữa "poo" và "poop" chủ yếu nằm ở địa điểm sử dụng mà không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa.
Từ "poo" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouu", ám chỉ đến phân. Ngữ nguyên của nó có thể liên kết với tiếng Latinh "purgare", nghĩa là làm sạch hoặc tẩy rửa, thể hiện chức năng bài tiết của cơ thể. Trong lịch sử, từ này được sử dụng không chính thức để chỉ hoạt động tự nhiên này một cách nhẹ nhàng và không gây xúc phạm, phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại trong việc lựa chọn từ ngữ trong những chủ đề nhạy cảm.
Từ "poo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không được coi trọng do tính không trang trọng của nó. Trong cuộc sống hàng ngày, "poo" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt giữa trẻ em hoặc khi mô tả các vấn đề sức khỏe. Các hoàn cảnh thông thường bao gồm giáo dục về vệ sinh hoặc khi thảo luận về hành vi của thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp