Bản dịch của từ Poor possibility trong tiếng Việt

Poor possibility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor possibility (Noun)

pʊɹ pɑsəbˈɪlɪti
pʊɹ pɑsəbˈɪlɪti
01

Cơ hội hoặc khả năng xảy ra điều gì đó

A chance or likelihood of something happening

Ví dụ

There is a poor possibility of job growth in this city.

Có khả năng yếu về tăng trưởng việc làm trong thành phố này.

The report showed a poor possibility of improving social conditions.

Báo cáo cho thấy khả năng yếu về cải thiện điều kiện xã hội.

Is there a poor possibility of reducing poverty in 2024?

Có phải có khả năng yếu về giảm nghèo trong năm 2024 không?

02

Cơ hội để lựa chọn hoặc hành động

An opportunity for choice or action

Ví dụ

Many poor communities have limited possibility for economic growth and education.

Nhiều cộng đồng nghèo có khả năng hạn chế để phát triển kinh tế và giáo dục.

There is no possibility for improvement without government support in poor areas.

Không có khả năng cải thiện nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ ở những khu vực nghèo.

Is there any possibility for poor families to access better healthcare?

Có khả năng nào cho các gia đình nghèo tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn không?

03

Khả năng xảy ra điều gì đó

A possibility of something

Ví dụ

There is a poor possibility of reducing poverty in 2024.

Có khả năng thấp về việc giảm nghèo vào năm 2024.

The report does not show a poor possibility for social change.

Báo cáo không cho thấy khả năng thấp về thay đổi xã hội.

Is there a poor possibility of job growth in this area?

Có phải khả năng thấp về tăng trưởng việc làm trong khu vực này không?

Poor possibility (Adjective)

pʊɹ pɑsəbˈɪlɪti
pʊɹ pɑsəbˈɪlɪti
01

Mô tả điều gì đó không tối ưu hoặc mong muốn

Describing something that is less than optimal or desirable

Ví dụ

Many poor families struggle to afford basic needs in urban areas.

Nhiều gia đình nghèo gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản ở đô thị.

The poor possibility of job growth worries many recent graduates.

Khả năng thấp về tăng trưởng việc làm làm nhiều sinh viên mới tốt nghiệp lo lắng.

Is the government addressing the poor possibility of social mobility?

Chính phủ có đang giải quyết khả năng thấp về di động xã hội không?

02

Không nên nhầm lẫn với chất lượng nhưng vẫn khả thi

Not to be confused with quality but is still feasible

Ví dụ

The poor possibility of social change worries many activists in 2023.

Khả năng thay đổi xã hội kém khiến nhiều nhà hoạt động lo lắng năm 2023.

There are not many poor possibilities for improving community services.

Không có nhiều khả năng kém để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Is there a poor possibility of reducing poverty in our city?

Có khả năng kém nào để giảm nghèo ở thành phố của chúng ta không?

03

Có tiềm năng nhưng hiện tại chưa được sử dụng

Having potential but not currently being utilized

Ví dụ

Many poor possibilities exist in our community for better education.

Nhiều khả năng chưa được khai thác trong cộng đồng chúng ta về giáo dục.

There are no poor possibilities in the new social program.

Không có khả năng chưa được khai thác trong chương trình xã hội mới.

Are there any poor possibilities for job training in your area?

Có khả năng chưa được khai thác nào cho đào tạo nghề trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor possibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor possibility

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.