Bản dịch của từ Pop culture trong tiếng Việt

Pop culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop culture (Noun)

pˈɑp kˈʌltʃɚ
pˈɑp kˈʌltʃɚ
01

Thể loại âm nhạc và giải trí thịnh hành tại một thời điểm nhất định.

The prevailing genre of popular music and entertainment at a given time.

Ví dụ

Pop culture influences young people's fashion choices every year.

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang của giới trẻ mỗi năm.

Pop culture does not always reflect traditional values in society.

Văn hóa đại chúng không phải lúc nào cũng phản ánh các giá trị truyền thống trong xã hội.

How does pop culture shape social interactions among teenagers today?

Văn hóa đại chúng hình thành các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ngày nay như thế nào?

02

Các khía cạnh âm nhạc, nghệ thuật và giải trí được công chúng ưa chuộng.

The aspects of music art and entertainment that are popular among the general public.

Ví dụ

Pop culture influences fashion trends among young adults in America.

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến xu hướng thời trang của người trẻ ở Mỹ.

Pop culture does not appeal to everyone in society today.

Văn hóa đại chúng không thu hút tất cả mọi người trong xã hội ngày nay.

How does pop culture shape our social interactions and relationships?

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

03

Một hiện tượng văn hóa phản ánh lợi ích và thị hiếu của một xã hội.

A cultural phenomenon that reflects the interests and tastes of a society.

Ví dụ

Pop culture influences many young people's fashion choices today.

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến lựa chọn thời trang của nhiều bạn trẻ hôm nay.

Pop culture does not always represent traditional values in society.

Văn hóa đại chúng không phải lúc nào cũng đại diện cho giá trị truyền thống trong xã hội.

How does pop culture shape our views on social issues?

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop culture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop culture

Không có idiom phù hợp