Bản dịch của từ Pop the question trong tiếng Việt

Pop the question

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop the question (Verb)

pˈɑp ðə kwˈɛstʃən
pˈɑp ðə kwˈɛstʃən
01

Để đề nghị ai đó kết hôn với bạn

To ask someone to marry you

Ví dụ

John decided to pop the question during their romantic dinner last night.

John quyết định cầu hôn trong bữa tối lãng mạn tối qua.

Sarah didn't expect him to pop the question so soon.

Sarah không mong anh ấy cầu hôn sớm như vậy.

Did Mark really pop the question at the beach last summer?

Mark có thật sự cầu hôn ở bãi biển mùa hè năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop the question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop the question

Không có idiom phù hợp