Bản dịch của từ Popeye trong tiếng Việt

Popeye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popeye (Noun)

pˈɑpaɪ
pˈɑpaɪ
01

(y học) bệnh lồi mắt.

Medicine exophthalmia.

Ví dụ

Popeye promotes healthy eating in his cartoon series for children.

Popeye thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh trong loạt phim hoạt hình cho trẻ em.

Popeye does not use any medicine for his exophthalmia condition.

Popeye không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho tình trạng lồi mắt của mình.

Did Popeye inspire children to eat more vegetables in schools?

Popeye có truyền cảm hứng cho trẻ em ăn nhiều rau hơn ở trường không?

02

Coryphaenoides cinereus (đồng nghĩa macrurus cinereus), một loài cá biển sâu.

Coryphaenoides cinereus syn macrurus cinereus a deep sea fish.

Ví dụ

Popeye is a popular deep sea fish in our local market.

Popeye là một loại cá sâu phổ biến ở chợ địa phương.

Many people do not know about the popeye fish species.

Nhiều người không biết về loài cá popeye.

Is the popeye fish served in local restaurants often?

Cá popeye có thường được phục vụ ở các nhà hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/popeye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popeye

Không có idiom phù hợp