Bản dịch của từ Pops trong tiếng Việt
Pops

Pops (Noun)
My pops always gives great advice about life and work.
Bố tôi luôn đưa ra những lời khuyên tuyệt vời về cuộc sống và công việc.
Pops doesn't enjoy watching reality TV shows at all.
Bố tôi hoàn toàn không thích xem các chương trình truyền hình thực tế.
Does your pops attend every family gathering or not?
Bố của bạn có tham gia mọi buổi họp mặt gia đình không?
My pops always shares great advice about life and relationships.
Bố tôi luôn chia sẻ những lời khuyên tuyệt vời về cuộc sống và mối quan hệ.
Many young people do not respect their pops in today's society.
Nhiều người trẻ không tôn trọng bố của họ trong xã hội hôm nay.
Do you think your pops understands modern technology well?
Bạn có nghĩ rằng bố của bạn hiểu công nghệ hiện đại tốt không?
Dạng danh từ của Pops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pop | Pops |
Họ từ
Từ "pops" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "những âm thanh nổ do áp suất". Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "pops" có thể được dùng để chỉ "bố" hoặc "người đàn ông". Trong tiếng Anh Mỹ, "pops" thường được dùng để chỉ cha, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách dùng ngôn ngữ khác nhau trong văn hóa và giao tiếp xã hội.
Từ "pops" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ động từ "pop", vốn mang nghĩa là nổ hoặc phát ra âm thanh lớn. Nguyên mẫu tiếng Latinh liên quan là "poppare", nghĩa là thổi hoặc nổ nhẹ. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan đến âm thanh bất ngờ, nhanh chóng, và đã chuyển thành một danh từ chỉ các loại âm thanh, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng như âm nhạc hoặc sự kiện giải trí.
Từ "pops" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, với tần suất xuất hiện thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt không nằm trong ba phần thi chính (Nghe, Đọc, Viết) và Thi Nói. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này ám chỉ âm thanh bùng nổ hoặc giai điệu dễ nhớ. Ngoài ra, từ "pops" có thể liên quan đến sự thân mật, như cách gọi cha hay người lớn tuổi trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

