Bản dịch của từ Popularization trong tiếng Việt
Popularization

Popularization (Noun)
Social media plays a key role in the popularization of trends.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến xu hướng.
The popularization of certain beliefs can influence societal behavior.
Sự phổ biến của những niềm tin cụ thể có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Celebrities often contribute to the popularization of fashion trends.
Người nổi tiếng thường đóng góp vào việc phổ biến các xu hướng thời trang.
Popularization (Verb)
Social media platforms popularize new trends quickly.
Các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến xu hướng mới nhanh chóng.
Influencers play a key role in popularizing products among followers.
Người ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến sản phẩm giữa người theo dõi.
The campaign aimed at popularizing recycling practices in the community.
Chiến dịch nhằm mục tiêu phổ biến phong cách tái chế trong cộng đồng.
Họ từ
"Popularization" là từ chỉ quá trình biến một ý tưởng, khái niệm hoặc sản phẩm trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn đối với đại chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba trong cả hai biến thể: /ˌpɑː.pjə.ləˈreɪ.ʃən/ (Mỹ) và /ˌpɒp.jə.ləˈreɪ.ʃən/ (Anh). Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa, khoa học và giáo dục để chỉ việc đưa thông tin đến gần hơn với công chúng.
Từ "popularization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "popularis", nghĩa là "thuộc về nhân dân". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "popularisation" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Quá trình "popularization" liên quan đến việc đơn giản hóa hoặc làm cho một khái niệm, ý tưởng trở nên dễ hiểu và tiếp cận hơn với công chúng. Sự thay đổi này phản ánh nhu cầu gia tăng trong việc phổ biến tri thức và văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "popularization" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các ý tưởng liên quan đến truyền thông, giáo dục và văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc phổ biến kiến thức, khoa học hoặc sản phẩm đến một đối tượng rộng rãi. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm bài giảng, nghiên cứu khoa học và chiến dịch truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



