Bản dịch của từ Population growth trong tiếng Việt
Population growth

Population growth (Noun)
Hành động hoặc quá trình phát triển hoặc tăng trưởng bằng cách tích lũy dần dần.
The action or process of developing or increasing by gradual accumulation.
Population growth is a major concern for many countries.
Sự tăng trưởng dân số là một vấn đề lớn đối với nhiều quốc gia.
Negative effects of rapid population growth include strain on resources.
Những tác động tiêu cực của sự tăng trưởng dân số nhanh chóng bao gồm sự căng thẳng về tài nguyên.
Is population growth a topic you are familiar with in IELTS?
Liệu sự tăng trưởng dân số có phải là một chủ đề bạn quen thuộc trong IELTS không?
Population growth is a major concern in many countries.
Sự tăng trưởng dân số là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.
Negative effects of rapid population growth include strain on resources.
Tác động tiêu cực của sự tăng trưởng dân số nhanh gồm áp lực lên tài nguyên.
Tăng trưởng dân số (population growth) là thuật ngữ chỉ sự gia tăng số lượng cư dân trong một khu vực nhất định qua các thời kỳ. Thuật ngữ này thường được đo lường bằng tỷ lệ sinh và tỷ lệ nhập cư, so với tỷ lệ tử vong và tỷ lệ xuất cư. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, các nghiên cứu về tăng trưởng dân số có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và chính sách tại từng khu vực.
Cụm từ "population growth" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "populatio" nghĩa là "dân cư" và "crescere" nghĩa là "tăng trưởng". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 18 và đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong sinh thái học và kinh tế học. Sự tăng trưởng dân số đề cập đến sự gia tăng số lượng cá nhân trong một quần thể, thường liên quan đến các yếu tố như sinh sản, di cư và tỷ lệ tử vong, ảnh hưởng đến các khía cạnh xã hội và môi trường.
Tăng trưởng dân số là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về xu hướng dân số và các tác động của nó đến xã hội và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế, sinh thái, và đô thị hóa, khi phân tích các yếu tố thúc đẩy hoặc kìm hãm sự gia tăng dân số tại các quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp