Bản dịch của từ Pornographical trong tiếng Việt

Pornographical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pornographical (Adjective)

01

Khiêu dâm.

Pornographic.

Ví dụ

Many films contain pornographical content that is inappropriate for children.

Nhiều bộ phim có nội dung khiêu dâm không phù hợp với trẻ em.

The website does not host any pornographical material for its users.

Trang web không lưu trữ bất kỳ tài liệu khiêu dâm nào cho người dùng.

Is the magazine known for its pornographical images and articles?

Tạp chí này có nổi tiếng với hình ảnh và bài viết khiêu dâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pornographical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pornographical

Không có idiom phù hợp