Bản dịch của từ Porpoise trong tiếng Việt
Porpoise

Porpoise (Noun)
Porpoises are intelligent marine mammals that live in groups.
Cá heo là loài động vật biển thông minh sống thành đàn.
Not many people are aware of the endangered status of porpoises.
Không nhiều người nhận thức về tình trạng nguy cấp của cá heo.
Do porpoises communicate with each other using specific sounds and gestures?
Cá heo có giao tiếp với nhau bằng âm thanh và cử chỉ cụ thể không?
Dạng danh từ của Porpoise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Porpoise | Porpoises |
Porpoise (Verb)
Di chuyển trong nước như một con cá heo, luân phiên nhô lên trên nó và chìm xuống.
Move through the water like a porpoise alternately rising above it and submerging.
Do you think we should porpoise our way through the conversation?
Bạn nghĩ chúng ta có nên lặn lên như cá heo qua cuộc trò chuyện không?
She never porpoises during public speaking, preferring a steady pace instead.
Cô ấy không bao giờ lặn lên khi phát biểu công khai, thích tốc độ ổn định hơn.
Let's not porpoise through the IELTS writing task, but keep it consistent.
Chúng ta không nên lặn lên qua bài viết IELTS, mà hãy giữ cho nó nhất quán.
Dạng động từ của Porpoise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Porpoise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Porpoised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Porpoised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Porpoises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Porpoising |
Họ từ
Từ "porpoise" chỉ động vật biển có liên quan đến cá heo, thuộc họ Phocenidae, điển hình với cơ thể mập mạp và mõm ngắn hơn so với cá heo. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt, với cách phát âm Mỹ (/ˈpɔːrpoʊs/) nhấn mạnh âm "o" rõ ràng hơn so với Anh (/ˈpɔːpɪs/). Porpoise thường tập trung ở vùng nước ven biển và nổi bật với thói quen hoạt động xã hội.
Từ "porpoise" bắt nguồn từ tiếng Latin "porcus", nghĩa là lợn, kết hợp với "piscis", nghĩa là cá, phản ánh hình dáng và thói quen sống của động vật này. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật biển có hình dạng thân giống cá nhưng có đặc điểm gần gũi với động vật có vú. Sự phát triển ngữ nghĩa này gắn liền với vẻ ngoài của chúng, cũng như thói quen sinh sống trong môi trường nước.
Từ "porpoise" (hải cẩu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực sinh học và môi trường. Trong ngữ cảnh tự nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về động vật biển, báo cáo sinh thái, hoặc trong các chương trình giáo dục về bảo tồn. Sự xuất hiện giới hạn của từ này có thể khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp