Bản dịch của từ Port wine stain trong tiếng Việt

Port wine stain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port wine stain (Noun)

pˈɔɹt wˈaɪn stˈeɪn
pˈɔɹt wˈaɪn stˈeɪn
01

Một vết bớt lớn màu đỏ sẫm.

A large dark red birthmark.

Ví dụ

Sarah has a port wine stain on her left cheek.

Sarah có một vết bớt màu đỏ rượu vang trên má trái.

Many people do not understand port wine stains.

Nhiều người không hiểu về vết bớt màu đỏ rượu vang.

Does John have a port wine stain on his arm?

John có vết bớt màu đỏ rượu vang trên cánh tay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/port wine stain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Port wine stain

Không có idiom phù hợp