Bản dịch của từ Porte cochère trong tiếng Việt

Porte cochère

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porte cochère (Noun)

pɔɹtˈɛkoʊtʃˌɛɹ
pɔɹtˈɛkoʊtʃˌɛɹ
01

Lối vào có mái che đủ rộng cho các phương tiện đi qua, thường mở ra sân trong.

A covered entrance large enough for vehicles to pass through, typically opening into a courtyard.

Ví dụ

The grand porte cochère at the royal palace welcomed dignitaries.

Porte cochère lớn ở cung điện hoàng gia chào đón các quan chức.

The hotel's porte cochère sheltered guests from the rain.

Porte cochère của khách sạn che mưa cho khách.

The mansion's porte cochère was adorned with intricate carvings.

Porte cochère của dinh thự được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porte cochère/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porte cochère

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.