Bản dịch của từ Porte cochère trong tiếng Việt
Porte cochère

Porte cochère (Noun)
The grand porte cochère at the royal palace welcomed dignitaries.
Porte cochère lớn ở cung điện hoàng gia chào đón các quan chức.
The hotel's porte cochère sheltered guests from the rain.
Porte cochère của khách sạn che mưa cho khách.
The mansion's porte cochère was adorned with intricate carvings.
Porte cochère của dinh thự được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.
Porte cochère là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ một cấu trúc hở, thường được đặt ở lối vào của một tòa nhà lớn, cho phép xe cộ ra vào mà không cần ra ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế công trình. Trong tiếng Anh, "porte cochère" được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm và phổ biến: ở Anh, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nhà ở cổ điển, trong khi ở Mỹ có thể được thấy ở các khách sạn hoặc nhà hàng sang trọng.
Từ "porte cochère" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "porte" nghĩa là "cửa" và "cochère" liên quan đến "xe ngựa" (từ "coche" trong tiếng Latin cổ). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ một cửa lớn cho phép xe ngựa ra vào, bảo vệ hành khách khỏi thời tiết. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ một lối vào nếu có mái che, kết nối với kiến trúc nhà ở, phản ánh sự sang trọng và tiện nghi trong văn hóa kiến trúc hiện đại.
Từ "porte cochère" xuất hiện ít trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề kiến trúc hoặc thiết kế nhà cửa. Trong văn kiện và cuộc sống thực, "porte cochère" thường được nhắc đến trong các bài viết về bất động sản, lịch sử kiến trúc, hay khi mô tả lối vào của các tòa nhà lớn.