Bản dịch của từ Portfolio trong tiếng Việt

Portfolio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portfolio(Noun)

pɔːtfˈəʊlɪˌəʊ
pɔrtˈfoʊɫioʊ
01

Một bộ sưu tập các tác phẩm sáng tạo được tập hợp bởi ai đó để thể hiện kỹ năng của mình.

A set of pieces of creative work collected by someone to display their skills

Ví dụ
02

Một danh mục đầu tư do cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ

A collection of investments held by an individual or institution

Ví dụ
03

Một chiếc túi để đựng giấy tờ rời hoặc tác phẩm nghệ thuật.

A case for carrying loose papers or artworks

Ví dụ