Bản dịch của từ Portfolio trong tiếng Việt
Portfolio
Portfolio (Noun)
Một loạt các khoản đầu tư do một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ.
A range of investments held by a person or organization.
She diversified her portfolio with stocks and bonds.
Cô ấy đã đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình với cổ phiếu và trái phiếu.
The company's portfolio includes real estate and technology investments.
Danh mục đầu tư của công ty bao gồm đầu tư vào bất động sản và công nghệ.
He manages a large portfolio of assets for his clients.
Anh ấy quản lý một danh mục tài sản lớn cho các khách hàng của mình.
Biểu thị hoặc tham gia vào một mô hình việc làm bao gồm nhiều hợp đồng ngắn hạn và công việc bán thời gian, thay vì mô hình truyền thống hơn là một công việc duy nhất suốt đời.
Denoting or engaged in an employment pattern which involves a succession of shortterm contracts and parttime work rather than the more traditional model of a single job for life.
She has a diverse portfolio of freelance projects.
Cô ấy có một danh mục dự án làm tự do đa dạng.
His portfolio includes graphic design, writing, and photography.
Danh mục của anh ấy bao gồm thiết kế đồ họa, viết và chụp ảnh.
Building a strong portfolio is essential in the gig economy.
Xây dựng một danh mục mạnh mẽ là rất quan trọng trong nền kinh tế dịch vụ.
The Minister of Education manages a diverse portfolio of responsibilities.
Bộ trưởng Giáo dục quản lý một danh mục đa dạng các trách nhiệm.
The Secretary of Health oversees a portfolio of public health programs.
Thư ký Y tế giám sát một danh mục các chương trình y tế công cộng.
The Minister of Social Services handles a broad portfolio of welfare initiatives.
Bộ trưởng Dịch vụ Xã hội xử lý một danh mục rộng các sáng kiến phúc lợi.
She carried her art portfolio to the gallery for the exhibition.
Cô ấy mang bộ sưu tập nghệ thuật của mình đến triển lãm.
The student's design portfolio impressed the potential employers.
Bộ sưu tập thiết kế của học sinh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng.
He showcased his photography portfolio online to attract clients.
Anh ấy trưng bày bộ sưu tập ảnh của mình trực tuyến để thu hút khách hàng.
Dạng danh từ của Portfolio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Portfolio | Portfolios |
Họ từ
Từ "portfolio" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp các tài liệu hoặc sản phẩm thể hiện kỹ năng, thành tựu hoặc năng lực của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "portfolio" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp để chỉ bộ hồ sơ cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng đôi khi còn chỉ tài liệu chứng minh đầu tư tài chính. Phát âm của từ này trong cả hai dạng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "portfolio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portare" nghĩa là "mang" kết hợp với "folium" nghĩa là "tờ giấy". Ban đầu, từ này chỉ một chiếc cặp tài liệu dùng để mang giấy tờ quan trọng. Qua thời gian, "portfolio" đã phát triển thành một thuật ngữ trong lĩnh vực nghệ thuật và nghề nghiệp, chỉ tập hợp các tác phẩm hoặc tài liệu thể hiện kỹ năng và thành tích của một cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ chức năng vật lý sang giá trị biểu đạt.
Từ "portfolio" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các dự án hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "portfolio" có thể được sử dụng để chỉ tập hợp các tài liệu thể hiện năng lực, thành công hoặc kinh nghiệm làm việc. Thường gặp trong lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh, từ này liên quan đến việc trình bày sản phẩm hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp