Bản dịch của từ Portfolio company trong tiếng Việt

Portfolio company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portfolio company (Noun)

pɔɹtfˈoʊliˌoʊ kˈʌmpənˌi
pɔɹtfˈoʊliˌoʊ kˈʌmpənˌi
01

Một công ty mà một công ty đầu tư hoặc cá nhân đã đầu tư và nắm giữ một phần.

A company in which an investment firm or individual has invested and holds a stake.

Ví dụ

ABC Corp is a successful portfolio company of Green Investments.

Công ty ABC là một công ty danh mục thành công của Green Investments.

Many portfolio companies struggle to maintain their market position.

Nhiều công ty danh mục gặp khó khăn trong việc duy trì vị trí thị trường.

Is XYZ Ltd a portfolio company of your investment group?

Công ty XYZ có phải là công ty danh mục của nhóm đầu tư của bạn không?

02

Một công ty con hoặc công ty liên kết được nắm giữ bởi một công ty đầu tư mẹ.

A subsidiary or affiliate company held by a parent investment company.

Ví dụ

Green Ventures is a portfolio company focused on sustainable energy solutions.

Green Ventures là một công ty con tập trung vào giải pháp năng lượng bền vững.

Many investors do not understand the role of a portfolio company.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu vai trò của một công ty con.

Is Eco Innovations a portfolio company of Green Ventures?

Liệu Eco Innovations có phải là một công ty con của Green Ventures không?

03

Một công ty là một phần của một nhóm các khoản đầu tư lớn hơn được nắm giữ bởi một thực thể, thường nhằm mục đích quản lý đầu tư.

A company that is part of a larger group of investments held by an entity, typically for the purposes of investment management.

Ví dụ

The charity acts as a portfolio company for various social initiatives.

Tổ chức từ thiện hoạt động như một công ty danh mục cho nhiều sáng kiến xã hội.

The nonprofit is not a portfolio company for any private investors.

Tổ chức phi lợi nhuận không phải là công ty danh mục cho bất kỳ nhà đầu tư tư nhân nào.

Is this organization a portfolio company for social impact investments?

Tổ chức này có phải là công ty danh mục cho các khoản đầu tư tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portfolio company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portfolio company

Không có idiom phù hợp